fbpx
Wikipedia

Appendix:Frequency of analog TV channels in Vietnam

Here are the channel frequency table analog television broadcast/received in the provinces, the territory in Vietnam, divided by regions across the country.[1][2][3][4][5][6][7][8] Currently, Analog TV nationwide has stopped broadcasting on 28 December 2020 due to government digitization roadmap.[9][10][11] Previously, analog television in Vietnam mostly broadcast on the VHF band (from channel 6 to channel 12), and the UHF band (from channel 21 to channel 62), only a few places broadcast less than 6 VHF, like 3 VHF in Tam Dao).[12]

Northwest Edit

Channel[4] Northwest Province
Lào Cai Lai Châu Yên Bái Điện Biên Sơn La Hòa Bình
6 VTV3[1][4]

VTV1 (Mường Khương, Bắc Hà & Sapa, Bảo Yên, Văn Bàn)

VTV1/2/3 (Bát Xát)

VTV1/3 (Si Ma Cai)

VTV2 (Mường Khương)

THLC (Bảo Yên)[4]

VTV1[8]

VTV1/3 (Nậm Nhùn, Phong Thổ)

VTV1/VTV3 (Sìn Hồ)

VTV1 (Tam Đường, Tân Uyên)

LTV (Than Uyên)[4]

VTV3 (cũ)[1]

VTV1 (cũ)

YTV (sau này)[4]

YTV (1 số huyện)

VTV1 (Văn Chấn)

VTV1/VTV3 (Trạm Tấu)

YTV (một số huyện)

VTV1 (Mù Cang Chải)[4]

VTV1/VTV2/Điện Biên Đông
VTV1 (Tuần Giáo, Mường Chà, Nặm Pồ)
VTV1 (H.Điện Biên)

VTV2
VTV2 (Mường Ảng)
VTV3/VTV2/TH Tủa Chùa
VTV2/VTV3/VTV5 (Tuần Giáo)
ĐTV (Mường Lay)[4]

STV

VTV3 (Mộc Châu, Phù Yên)

VTV1/VTV2 (Nà Mường, Chiềng Khừa – Mộc Châu)
VTV6[4]

VTV1 (Sông Mã)[4]

VTV1, VTV2 (Mường Bang, Mường Do – Phù Yên)[4]

STV (Vân Hồ, Mai Sơn, Bắc Yên)

VTV1/VTV2/VTV3 (Chiềng Sại, Bắc Yên)

VTV1/VTV2/VTV5 (Mai Sơn)

VTV1/VTV2/STV (Mường La)

VTV2 (Bắc Yên)[4]

VTV2 (Sốp Cộp)

VTV1 (Vân Hồ, Yên Châu, Quỳnh Nhai)

VTV1/VTV3 (Bắc Yên)[4]

[4]

VTV1 + VTV1/2/3 (Mai Châu)[4]

HBTV/VTV3/TH Cao Phong[4]

HBTV/VTV3 (Lương Sơn)[4]

HBTV/VTV3 (Tân Lạc)[4]

VTV1 (Lạc Sơn, Lạc Thủy)[4]

7 VTV1/VTV2/TH Bắc Hà

VTV3/TH Bát Xát, Văn Bàn

THLC (Si Ma Cai)

VTV1 (Bảo Thắng)[4]

VTV3 (trước 2004)[1]

VTV3/TH Mường Tè

VTV1/VTV3/TH Nậm Nhùn[4]

VTV1/VTV3/YTV (Mù Cang Chải, Yên Bình)

VTV1 (Lục Yên, Văn Yên, Nghĩa Lộ, Văn Chấn)
[4]

VTV1[1][2] VTV1/VTV2/VTV5 (Mai Sơn)

VTV1/VTV3 (Mộc Châu, Bắc Yên)

VTV1/VTV3/STV (Mường La)

VTV1 (Phù Yên, Quỳnh Nhai, Sông Mã, Yên Hồ)

VTV1/VTV2 (Yên Châu)

VTV1/2/3/5 (Thuận Châu)

VTV2 (Sông Mã)[4]

HBTV/VTV3 (Yên Thủy)

VTV1 (Lạc Thủy, Cao Phong, Đà Bắc, Kim Bôi, Kỳ Sơn, Tân Lạc, Mai Châu)

VTV1/2/HBTV (Kỳ Sơn)[4]

8 THLC/VTV1

VTV1/2/3 (Mường Khương)

VTV1 (Bảo Yên)

VTV2 (Bắc Hà)

VTV3 (Sapa)[4]

VTV2[8][1]

VTV1/3 (Than Uyên)[4]

VTV1/VTV2 (Văn Chấn)

VTV1 (Văn Yên)

YTV (Trạm Tấu)

VTV1/VTV2/VTV5 (Mù Cang Chải)[4]

VTV6[4]
ĐTV (cũ)

VTV2/ĐTV (Điện Biên Đông)

ĐTV (H.Điện Biên)

VTV1 (Mường Nhé)

VTV3/TH Mường Lay[4]

VTV1

VTV3/TH Vân Hồ

VTV1/VTV3 (Bắc Yên, Chiềng Hoa – Mường La)

VTV1/VTV2/VTV5 (Cò Nòi, Tà Hộc – Mai Sơn)

VTV3/TH Mai Sơn

VTV1 (Mộc Châu, Sông Mã, Sốp Cộp)[4]

VTV1/STV (Mường La)

VTV3/STV/TH Quỳnh Nhai

VTV1/VTV3/VTV5 (Yên Châu)[4]

Hà Sơn Bình → HBTV[1][2]
VTV6 (2007–2010, tiếp sóng)

HBTV (Lạc Thủy, Lạc Sơn)

VTV1/VTV3 (Lạc Thủy)

VTV1 (Lạc Sơn)
VTV3 (Tân Lạc)[4]

9 THLC[4][1][13]

VTV1/VTV3 (Bản Hồ, Sapa)[4]

LTV (cũ)/VTV1[1]

VTV1/VTV3 (Mường Tè, Phong Thổ)

VTV1/LTV/VTV1/VTV3 + TH Sìn Hồ

VTV2 (Tam Đường)

VTV1/VTV3/TH Tân Uyên

VTV1 (Nậm Nhùn)[4]

YTV (một số huyện)[2]

VTV2 (Nghĩa Lộ, Lục Yên)[4]

VTV6/HN1 (tiếp sóng)
ĐTV (chính)[1]

VTV2/ĐTV + VTV3/VTV1 (Tuần Giáo)

ĐTV (Mường Chà, Nặm Pô)

VTV2/VTV3/ĐTV (Điện Biên Đông)

VTV3/TH Mường Ảng

VTV1 (Tủa Chùa)

VTV1/VTV3 (Mường Lay)[4]

STV[1][2]

VTV3 / TH Sông Mã[4]

VTV1 (Phù Yên)

VTV1/2/3/STV (Mường La, Quỳnh Nhai)

VTV1/VTV5 (Yên Châu)

VTV1/STV (Thuận Châu)[4]

HBTV/VTV1 (Mai Châu)[4]
10 VTV3/TH Mường Khương & Bảo Yên[4]

THLC (Bắc Hà)

VTV1 (Mường Khương)[4]

LTV (chính)[8]
VTV1/VTV2/Mường La

VTV1/VTV3 (Mường Tè)

VTV1 (Than Uyên)[4]

VTV1 (sau này)

VTV2[1][4]

Hoàng Liên Sơn ➡ YTV (cũ)[2][1]

VTV1/VTV3 (Mù Cang Chải)

VTV3/Trạm Tấu[4]

VTV3/TH Điện Biên Đông, H.Điện Biên

VTV6 (cũ)

VTV2 (Mường Nhé, Mường Lay)[4]

VTV3[1]

VTV1/STV/VTV2 (Mộc Châu)[4]

VTV1/2/TH Mộc Châu

VTV1 (Bắc Yên)

VTV1/2/5 (Mường Chanh, Tà Hộc – Mai Sơn)

VTV2/STV (Mường La)

VTV3/TH Sốp Cộp, Vân Hồ

VTV1/VTV3 (Quỳnh Nhai)[4]

VTV3

VTV3/TH Tân Lạc & Lạc Thủy, Lạc Sơn

VTV6

VTV3/TH Cao Phong

HBTV (Đà Bắc)

VTV1/VTV2 (Kim Bôi)

VTV1 (Lạc Sơn, Tân Lạc (cũ))

VTV1/VTV3 (Yên Thủy)[4]

11 THLC (Sapa)

VTV2 (Sapa)

VTV3/TH Bảo Thắng[4]

VTV3 (Tam Đường)

VTV1/VTV3 (Tân Uyên)[4]

YTV (một số huyện)

VTV3/YTV/TH Văn Chấn, Lục Yên, Nghĩa Lộ

VTV1/2/3/5 (Trạm Tấu)

VTV1/VTV3 (Văn Yên)[4]

ĐTV
HTV7[2]
VTV3[1]

VTV3/TH Thuận Châu

VTV1 (Sông Mã)

VTV2/VTV3/VTV5 (Quỳnh Nhai)

VTV1/VTV2/VTV5 (Mai Sơn)[4]

VTV1/VTV3/TH Yên Thủy[4]
12 VTV2/VTV1

VTV2 (Bảo Yên)

VTV3/TH Bắc Hà, Si Ma Cai, Văn Bàn[4]

VTV3[8]

VTV1/3/LTV/TH Mường Tè[4]

VTV1 & VTV2 (Sìn Hồ)

VTV2 (Tân Uyên, Than Uyên)

VTV3/Than Uyên[4]

VTV2[4]

VTV1/2/3/5/YTV (Trạm Tấu)

VTV1/2/3 (Yên Bình)

VTV3/TH Lục Yên

VTV1 (Văn Chấn)[4]

VTV3

VTV2/VTV3/ĐTV/Mường Nhé[4]

VTV1 (Mường Ảng, Mường Lay)

VTV1/VTV3/TH Nặn Pô

VTV2/VTV3/TH Tủa Chùa[4]

VTV3/TH Tuần Giáo

VTV1/VTV2/VTV5 (Tuần Giáo)

VTV3/TH Mường Chà

VTV3/VTV1 (Điện Biên Đông)[4]

VTV2

STV (Phù Yên)

VTV1 (Mộc Châu, Vân Hồ)

VTV1/VTV3/VTV4 (Mường La)

VTV2/STV (Yên Châu)

VTV3/TH Thuận Châu

VTV2/VTV3 (Mộc Châu)[4]

HBTV[1]

VTV3/TH Mai Châu, Kim Bôi, Lạc Sơn, Yên Thủy

VTV1/VTV2 (Lương Sơn)

VTV1 (Tân Lạc, Đà Bắc)[4]

22 VTV3/TH Sapa LTV (Điện Biên cũ) VTV2 (cũ)
VTV3[14]
VTV1 (Lục Yên, Văn Chấn)
HTV9
ĐTV
23 VTV2[1] VTV2[1] VTV1
VTV2
VTV2[1]
25 VTV6 (cũ) VTV1
VTV5[4]
VTV2 (Lục Yên)[4]
VTV1/VTV3/YTV (Văn Chấn)[2]
27 VTV6[4] VTV3[1] VTV3[1][4]
28 VTV5 (Sapa)[4] VTV3/YTV (Lục Yên)

VTV3/Văn Chấn[4]

VTV5 (Mường La)[4] VTV2[1]
29 VTV2[1]
30 VTV6/ĐTV

VTV1/2/3/ĐTV (Tuần Giáo)[4]

31 VTV1[4]
32 VTV1 (TP Sơn La)[4] HBTV (Lạc Thủy)[4]
33 VTV5 (Mường Tè)[4] VTV3[1][4]
34 VTV2/VTV3 (Chiềng Đen, TP Sơn La)[4]
35 LTV (Nậm Nhùn)[4]
36 VTV2/VTV1/VTV3 (Hua La, TP Sơn La)

VTV5 (Mường La)[4]

VTV1 (Lạc Thủy)[4]
38 VTV1/VTV3 (Chiềng Xôm, TP Sơn La)[4]
39 VTV3 (Kỳ Sơn)

VTV1 (Mai Châu)[4]

45 VTV6?
47 LTV (Tân Uyên)[4] STV/VTV2 (Mộc Châu)[4]
52 HBTV[4]
Kênh Lào Cai Lai Châu Yên Bái Điện Biên Sơn La Hòa Bình

Northeast Edit

Channels[4] Northeast Province
Hà Giang Cao Bằng Bắc Kạn Lạng Sơn Tuyên Quang Thái Nguyên Phú Thọ Bắc Giang Quảng Ninh
3 VTV1[15]
6 Hà Tuyên -> HGTV
(VTV1/VTV2/VTV6)

VTV3 (sau này)[16]

VTV1/VTV3/HGTV/TH Bắc Quang[4]

VTV1 (Vị Xuyên, Xín Mần, Quang Bình, Bắc Mê, Yên Minh, Đồng Văn, Hoàng Su Phì, Mèo Vạc)

HGTV (Yên Minh)

VTV1/HGTV (Bắc Mê)

VTV1/VTV3 (Đồng Văn)[4]

VTV2[1]

VTV1 (Bảo Lâm, Bảo Lạc, Hạ Lang, Nguyên Bình, Phục Hòa, Trà Lĩnh, Thông Nông, Trùng Khánh, Hà Quảng)

VTV1/VTV2/VTV3 (Thạch An)

VTV1/VTV3/CRTV (Hòa An)[4]

TBK (Chợ Đồn)

VTV1 (Chợ Mới, Pác Nậm)

VTV1/VTV3 (Xã Văn Tùng, Nà Pặc, Bằng Vân – Ngân Sơn)[4]

VTV1/VTV3 (X.Vũ Muộn, Bạch Thông)

VTV1/TBK/VTV3 (Ba Bể)

VTV3/TH Pác Nậm[4]

VTV1/VTV3 (Lộc Bình)[4]

VTV1 (Đình Lập, Tràng Định, Cao Lộc, Hữu Lũng)

VTV1/LSTV (Văn Quan)

VTV1/VTV3 (Chi Lăng, Bình Gia)

VTV1/2/3 (Bắc Sơn)[4]

TTV (Tuyên Quang)[ghi chú 1][2]

VTV1 (Lâm Bình, Hàm Yên)

VTV3/Sơn Dương

VTV1/VTV3 (Na Hang)

VTV1 (TP. Tuyên Quang)[4]

VTV1

TN1 (Đại Từ)

VTV3 (Võ Nhai)[4]

VTV3/TH Thanh Ba[4]
HanoiTV1
BGTV (BBS)[ghi chú 2][2] QTV1 (trước 2013)/VTV1 (Cô Tô)

VTV1 (Cẩm Phả, Móng Cái, Uông Bí)

QTV1/VTV1/VTV3 (Bình Liêu)

VTV2 (Ba Chẽ)[4]

7 VTV1 (Cổng trời Quản Bạ)[4] VTV1/CRTV (Trà Lĩnh)[4] Bắc Thái → TBK

VTV3 (Cốc Đán – Ngân Sơn)

VTV1/VTV3 + TH Ba Bể

VTV1/TBK (Chợ Đồn)

VTV1 (Pác Nậm)[4]

VTV3

VTV3 (Hữu Lũng)

VTV1/VTV3 (Lộc Bình)

VTV1 (Cao Lộc)[4]

VTV3/TH Yên Sơn

TTV (Sơn Dương)[4]

Bắc Thái
→ TN
→ TN2/HTV7/VTV3[17][4][2]
Vĩnh Phú (VTP)
→PTV[18]
PTV/VTV3 (Thanh Sơn)[4]
BGTV (BBS)/VTV3 (Lục Nam)[4][2]

VTV1/VTV4/VTV5
VTV1 (Lục Ngạn)[4]

QTV3[19]

QTV1 (Đầm Hà, Uông Bí)

VTV1 (Ba Chẽ, Hải Hà)

VTV1/3/QTV1 (Vân Đồn)

VTV1 (Cẩm Phả)[4]

8 VTV1[1]

VTV2/HGTV (Hoàng Su Phì)

HGTV (Đồng Văn)

VTV1/VTV3 (Yên Minh, Bắc Quang)

VTV1/HGTV (Bắc Mê)[4]

VTV1

VTV1 (Nguyên Bình)

VTV2 (Phục Hòa)

VTV3/TH Thông Nông, Trà Lĩnh)

VTV1 (Trùng Khánh)[4]

TBK (Ba Bể)

VTV3 (Văn Tùng – Ngân Sơn)

VTV1/TH Pác Nậm

VTV1 (TT.Phủ Thông, Bạch Thông, Pác Nậm, Phục Hòa)

VTV1/TBK (Chợ Đồn)[4]

VTV3/Lộc Bình[4]

VTV3 (Chi Lăng)

VTV2 (Bắc Sơn)[4]

Hà Tuyên -> TTV (Tuyên Quang)[1]

TTV/VTV1/VTV3 (Chiêm Hóa)

VTV1 (Na Hang)[4]

VTV3/Đại Từ

TN1 (Định Hóa)[4]

TTV (Tuyên Quang)[1] Hà Bắc -> BGTV (BBS)

VTV1 (Sơn Đông)

VTV2/VTV3 (Lục Ngạn)

TH Yên Thế[20][4]

VTV3 (Hoành Bồ)

VTV2 (Cô Tô)

VTV1 (Đầm Hà, Ba Chẽ,Mỏ than Mông Dương, Cẩm Phả)[4]

9 VTV2 (Cổng trời Quản Bạ)

HGTV (Mèo Vạc)

HGTV/VTV2 (1 số huyện khác)

VTV1/VTV3 (Yên Minh)

VTV1 (Quang Bình)

VTV1/VTV3 (Vị Xuyên)[4]

VTV3/VTV1 (Hà Quảng)

VTV2 (Bảo Lâm, Trà Lĩnh)

VTV3/ TH Bảo Lạc, Hạ Lang, Thông Nông, Nguyên Bình

VTV1 (Hòa An, Phục Hòa, Trùng Khánh, Quảng Uyên)[4]

VTV3/TH Chợ Mới

VTV3/Ngân Sơn (X. Thượng Ân)

VTV3 (Sỹ Bình, Bạch Thông)

VTV1/TBK (Chợ Đồn)[4]

LSTV2/VTV6

LSTV[1]

VTV2 (Đình Lập)

VTV3 (Cao Lộc)

VTV1/VTV3 (Tràng Định)

VTV1/VTV3 (Văn Lãng)[4]

TTV (Chiêm Hóa)

VTV2/3/Hàm Yên[4][2]

VTV3/TN1 (Phú Lương)[4] VTV1 (Hà Nội) VTV2 VTV3/QTV1 (Móng Cái)

VTV3 (Cẩm Phả)

VTV3 (Đầm Hà)

VTV1 (Bình Liêu, Ba Chẽ, Tiên Yên)[4]

10 VTV3/VTV5/TH Hoàng Su Phì

VTV3/TH Yên Minh, Bắc Mê, Đồng Văn

VTV2 (Yên Minh, Bắc Quang)

VTV3/TH Đồng Văn

VTV1/VTV3 (Vị Xuyên)[4]

VTV3/TH Phục Hòa

VTV2 (Trà Lĩnh)

CRTV/VTV1/VTV3 (Hòa An)[4]

VTV1

VTV2

TBK[1]

VTV1/VTV3/TBK/TH Ba Bể, Chợ Đồn

VTV1 (Na Rì)[4]

LSTV1/VTV2[21][1]

VTV1 (Hữu Lũng)

VTV3 (Văn Quan, Bắc Sơn, Bình Gia, Cao Lộc)

VTV1/VTV3 (Chi Lăng)

VTV2 (Bình Gia)[4]

VTV1/VTV3/TTV (Chiêm Hóa)

TTV (Sơn Dương)

VTV2/TTV (Na Hang)[4]

VTV3/TH Cẩm Khê, Đoan Hùng

PTV (Tân Sơn)[4]

VTV3 (Lục Ngạn)

VTV1 (Yên Thế)

VTV3/BGTV/TH Sơn Động[4]

VTV3/TH Uông Bí?

VTV3/TH Cô Tô, Hải Hà, Vân Đồn

VTV2 (Đầm Hà)

VTV1 (Ba Chẽ, Hoành Bồ)

VTV3 (Mỏ than Mông Dương, Cẩm Phả)

QTV1 (Cẩm Phú, Cẩm Phả)[4]

11 VTV2[1]

VTV3[1]

HGTV (sau này)/VTV6 (tiếp sóng)

VTV3/TH Quang Bình[4]

CRTV[1]

VTV1 (Hà Quảng)

VTV3/TH Trà Lĩnh

VTV3 (Thông Nông)[4]

VTV1/ TH Chợ Đồn[4] VTV3/Đình Lập

VTV1 (Lộc Bình)

VTV1/VTV3 (Văn Lãng)

VTV1/LSTV (Văn Quan)

VTV1/VTV2 (Đình Lập)[4]

TTV (Tuyên Quang)/VTV1/VTV3 (Chiêm Hóa, Hàm Yên)[4] VTV2 (Hà Nội) VTV3 VTV2 (Móng Cái, Tiên Yên)

VTV3 (Bình Liêu)[4]

12 HGTV/ VTV1 & VTV3 (Đồng Văn)

VTV3/TH Vị Xuyên, Cổng trời Quản Bạ)

VTV1/VTV3 (Xín Mần)[4]

VTV3/TH Bảo Lâm, Hà Quảng

VTV2 (Hạ Lang, Quảng Uyên)[4]

VTV1
VTV2

VTV3/TH Bạch Thông, Na Rì[4]

VTV3[4][1]

VTV1[4]

LSTV[1]

LSTV (Hữu Lũng)

VTV1 (Bắc Sơn, Bình Gia)

VTV1/VTV3 (Chi Lăng)[4]

VTV3

VTV3/Chiêm Hóa, Na Hang

TTV (Lâm Bình)[4]

VTV3/TN1 (Võ Nhai)[4] VTV3/VTV1/TH Hạ Hòa, Thanh Sơn, Tam Nông, Yên Lập
VP (cũ)[4]
BGTV (BBS) /THVL1 (thị trấn Neo)

VTV1 + VTV3/TH Lục Ngạn[ghi chú 2]

VTV1/VTV3 (Yên Dũng, Lục Nam)

VTV3/TH Sơn Đông

BGTV (BBS) (Yên Thế)[4]

QTV/VTV1 (đến 2001)[22]
QTV1[19]

VTV3/Vân Đồn

VTV1/3/QTV1 (Đầm Hà)

QTV1 (Móng Cái)[4]

15 HGTV
21 VTV2[1]

VTV1 (Chi Lăng)[4]

VTV1/TTV (Hàm Yên)[4] VTV3[1] QTV1 (Hạ Long, Hải Hà, Bình Liêu)[23] VTV1 (Vân Đồn)[4]
22 VTV1 (Bắc Quang)[4] VTV3 (Hà Nội) VTV3 (Hà Nội) QTV1 (Cẩm Phả)

VTV3/TH Ba Chẽ[4][23]

23 VTV2[1] VTV3[1] VTV3/Chi Lăng[4] QTV1 (Đông Triều)[23]
VTV2 (Móng Cái)[8]
24 Hà Tây ➡ HanoiTV 2 Hà Tây ➡ HanoiTV 2 QTV3 (Bình Liêu)
QTV1 (Tiên Yên)
VTV1/QTV (Hạ Long)
VTV1 (Cẩm Phả)[23][4]
25 VTV2 (Bắc Quang)[4] VTV3[1] VTV3/TH Đông Triều
VTV3 (Móng Cái)[4][8]
26 VTV/CRTV (Nguyên Bình)[4] VTV3[1] VTV3 (Uông Bí, Vân Đồn)[4]
27 PTV (Thị xã Phú Thọ)[4] QTV3/VTV1 (Đông Triều)
VTV3 (Cẩm Phú, Cẩm Phả)[4][23]
28 VTV3 (Bắc Quang)[4] TTV (Lâm Bình)[4] QTV1 (Vân Đồn)[23]
VTV3 (Tiên Yên)
VTV3 (Bình Liêu)[4]
30 BGTV (BBS)[1] BGTV (BBS)[1] VTV1 (Cô Tô)[4]
BGTV (BBS)
31 VTV3[1] VTV3[4][1][8]
32 TN1 TN1 (chính)[1][2][4] TN1 TN1
33 TBK
VTV6[4]
VTV6[4] THVL1 VTV1[1]
34 VTV2[4][1] VTV3[4][1][8]

QTV1 (Đông Triều)[23]

35 QTV1 (Tiên Yên, Hải Hà, Bình Liêu, Ba Chẽ)
QTV3 (Móng Cái)[23]
36 PTV[1] BGTV/VTV4 (Hiệp Hòa)[2] VTV2/QTV2→VTV1 (từ 2014)[1][7]
37 VTV3/TH Bắc Quang[4]
38 VTV1

TTV (Tuyên Quang)[4]

QTV1[4]
40 QTV1 (Hải Hà, Bình Liêu,Uông Bí)

QTV3 (Tiên Yên)[23]

41 VP VP VP VP
42 QTV1 (Cô Tô )[4][23]
45 VTV3 (trước 2013)/QTV3/QTV1 (Cô Tô)

QTV1 (Uông Bí, Hoàng Bồ)[23]

47 VTV1/LSTV (Văn Lãng)[4] QTV3 (Cô Tô)[23]
48 VTV1[4]
49
50 QTV1 (Cẩm Phả)[23]
51 QTV1 (Đầm Hà)[23]
52 QTV1 (Quảng Yên)[23]
54 VTV6 (Hà Nội) VTV6 (Hà Nội) VTV6 (Hà Nội)
Kênh Hà Giang Cao Bằng Bắc Kạn Lạng Sơn Tuyên Quang Thái Nguyên Phú Thọ Bắc Giang Quảng Ninh

Red River Delta Edit

Channels[4] Red River Delta province
Hà Nội Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Bình Vĩnh Phúc Ninh Bình
2 VTV4 VTV (Tam Đảo cũ) VTV1/một số đài huyện
3
VTV1 (Tam Đảo)

VTV1 (TP Tam Điệp)

VTV3/1 số đài huyện

4 VTV4/VTV5 (trước 2004)

→ VTV5

VTV1 (Hà Tây)

VTV3

TH Yên Mô + K+1/VTV6

TH TP Tam Điệp / 1 số đài huyện

5 1 số đài huyện
6 VTV1 (1990–1994)[24]
HanoiTV (sáng chủ nhật)
OPT1 (đến 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1[1]

VTV1 (Bạch Long Vĩ)


VTV1 (Cát Bà)[ghi chú 3]
VTV1 (Kiến An)[4]

VTV1 (1990–1994)
HanoiTV (sáng chủ nhật)

OPT1 (Hà Nội, trước 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1

HTV9

THD (Kinh Môn)

VTV1 (1990–1994)
HanoiTV (sáng chủ nhật)

OPT1 (Hà Nội, trước 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1

TBTV (cũ)

VTV1 (1990–1994)
HanoiTV (sáng chủ nhật)

OPT1 (Hà Nội, trước 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1

TBTV (cũ)

VTV2/VTV3
HN1

VTV2 (2015–2016)[4][2][25][1]

NBTV (cũ)

VTV3/TH Vĩnh Tường

VTV1 (1990–1994)
HanoiTV (sáng chủ nhật)

OPT1 (Hà Nội, trước 1996)

→ HanoiTV/VTV3 (đến 10/1997)
→ HanoiTV1

NBTV (cũ)
→ NBTV+/VCTV2
→ NBTV+/VTV3[2]
VTV1/TH Tam Điệp
7 THD2/VTV3

VCTV MMDS (Hà Tây cũ)[26]

VTV3 (Thủy Nguyên)
QTV3

THD2/VTV3

BTV (Bắc Ninh) Hải Hưng -> THD -> THD2/VTV3


HY/O2TV-VCTV10

Hải Hưng
→ THD

→ THD2/VTV3[6]

Hải Hưng→HY/O2TV-VCTV10 THD2/VTV3

HTV9 HTV9 Vĩnh Phú (cũ)[18] VTV3

KBS[26]
VTV3/TH Tam Điệp[4]

8

HTV7?
TH Làng Vạn Phúc

Catroon Network (MMDS, phát & thu được ở Hà Tây cũ)[26]

VTV3[1][27]

THP[2][4]

VTV2 (Bạch Long Vĩ)

Hà Bắc (cũ) Hà Nam Ninh -> Nam Hà Hải Hưng/VTV1 (cũ) Hải Hưng/VTV1 (cũ) VTV3 (tiếp sóng)

Hà Nam Ninh -> Nam Hà -> NTV (Nam Định)[4]

TBTV HTV7? HTV7?
VTV2
Hà Nam Ninh (cũ)
VTC1
9 VTV1/HanoiTV (từ 1990)

→VTV1/VTV3/HN1 (đến 1994)
→VTV1/VTV2/VTV3 (đến 3/1998)
→VTV1/VTV2 (đến 2001)→VTV1[1][2]

HTV7 (Vĩnh Tường)
VTV1 (Hà Nội)
VTV1
VTC4
10 OPT1 (Hà Nội)

DRT (Đắk Lắk, phát lậu)
VTV1/Hà Tây cũ (Ba Vì)[4]
HANAM/HTV7

THP[28] → VTV1

VTV3/TH Bạch Long Vĩ

OPT1 (Hà Nội cũ) Hà Nam Ninh -> Nam Hà -> HANAM (THHN)
HTV7/VTV3
HANAM/HTV7 VCTV1
VTV1 (Ý Yên)[4]
HANAM/HTV7 Hà Nam Ninh → NBTV
NBTV (Nho Quan)
11 VTV1 (đến 1990)[29] → VTV2[1] THP[ghi chú 4] VTV1 (đến 1990) → VTV2 (Hà Nội) Catroon Network
VTC14[26]
12 QTV1 (Quảng Ninh)[1]

Hà Sơn Bình (cũ) → HTV Hà Tây (cũ)

VTV3

TH Cát Bà[ghi chú 3][4]

THP (Bạch Long Vĩ)
QTV1 (từ Quảng Ninh)

BTV (Bắc Ninh) VTV1 THD (TP Chí Linh)[2]
BTV (Bắc Ninh)
QTV1 (Quảng Ninh)

HTV Hà Tây (cũ)
VTV3/NBTV+

VTV3/NBTV+
HTV (Hà Tây cũ)
VTV3/NBTV+ VP NBTV+/VCTV2
→ NBTV+/VTV3[30]
13–14 CCTV4, CNN (MMDS, tiếp phát analog Hà Tây)[26] True Visions
MTV, CNN[26]
15 MTV (MMDS, qua trạm tiếp phát analog từ Hà Tây)[26] True Visions
OPT1[26]
16 HBO/Cinemax (MMDS)[26] True Visions
VCTV1[26]
17 True Visions
Catroon Network[26]
18 True Visions
BBC[26]
19 True Visions[26]
21 CCTV (Hà Tây cũ)[26] HTV7 VOV1 (phát tiếng, có hình testcard)
CNBC[26]
22 VTV4 + VTV2/VTV3[31] ➡ VTV3[32][1][2][4]

TH Gia Viễn

HN1/HN2/DNRTV1

VOV2 (phát tiếng, có hình testcard)[26]

23 HTV3, VTV4 (Hà Tây)[26] HBO
HTVC Thuần Việt
NHK World
VTVCab 2[26]
24 Hà Tây TV → HanoiTV2[1] THP[ghi chú 5] Hà Tây TV → HanoiTV2 VOV3
VCTV1-12, 15, 16
HTVC Du lịch[26]
25 VTV2 (Nam Định) Star Movies[26] VTV2[1] VTV2 (Nam Định) BBC
SCTV1
VTVCab1[26]
26 Hà Tây VTV (cũ, 1995 – 1998) THP (Cát Bà – Cát Hải)[4][2] CCTV1[26] DW-TV
MEGA
Playhouse[26]
27 DN3 (Hà Tây)[26] True Sports HD[26] VTV1[1]
28 THP[1] HTV3
THP (Hải Phòng)
THP VCTV3
Disney[26]
29 VTC1 (đến 2014) kênh analog lậu ở An Lão[26] VTC1 (đến 2014) VCTV2 -> VTVCab 5[26]
30 BGTV[33] kênh analog lậu ở An Lão[26] /BGTV BGTV BGTV BGTV VCTV7[26]
31 VTC7 (đến 2014)

VTC1 (Hà Tây)

Một số kênh analog lậu ở An Lão: Disney, CNN, HBO, Star Movies, CN...[26] Một số kênh analog lậu ở Huyện Nam Sách: CN, CNN, BBC, HBO, Cinemax,....[26] VTC7 (đến 2014) VTC9→VTC1 VCTV8[26]
32 TN1

VTC3?

VTC2 (Hà Tây)

HTV9 TN1 VTV1 (Thái Bình)[1][25] VTV1 HTV7[26]
33 VTC2 → VTC9

HTV7 (Hà Tây)[26]

VTC9 HTV9
Boomerang[26]
34 THDT1 (Hà Tây)[26] THVL1[26]
35 TBTV kênh analog lậu ở An Lão[26] /TBTV TBTV TBTV TBTV[1][25] CCTV
BTV4[26]
36 PTV (Phú Thọ)[1]

BTV1 (Hà Tây)[26]

Một số kênh analog lậu ở An Lão: MTV, CCTV...[26] Một số kênh analog lậu ở huyện Nam Sách[26]
VTV1/VTV3 (Kinh Môn)[4]
PTV (Phú Thọ) VTC1
37 NTV (Nam Định) Một kênh analog lậu ở An Lão[26] /BTV Bắc Ninh BTV (Bắc Ninh) BTV (Bắc Ninh)[34][1] BTV (Bắc Ninh)/NTV (Nam Định) NTV (Nam Định)
VTV2 (tiếp sóng)[35]
BTV (Bắc Ninh) VTC2[26]
38 VOVTV[36]

→TH Quốc Hội

HTV9 (Hà Tây)[26]

VTV2

THP

VOVTV -> TH Quốc Hội (Hà Nội) Một số kênh analog lậu ở Nam Sách VOVTV -> TH Quốc Hội VTC3
CCTV1
VTV5
BRT
HTVC Phụ nữ[26]
39 Kênh thử nghiệm (từ 2004)
NBTV
NBTV HTV7
NBTV
NBTV HTV3/Star Movies (huyện Nam Sách) NBTV NBTV NBTV NBTV[1][30]
40
THD1
[1]
VTC4[26]
41 VP VP VP VP VP VP VP VP[1] VTC5?[26]
42 HY HY/O2TV-VCTV10[1][37] HY HY Star Movies[26]
43 VTC5 → VTC9

THVL1 (Hà Tây)

CCTV1→ HTV3→ VTC7
VTC6[26]
44 VTC1 (từ 2014)[38]

LA34 (Hà Tây)[26]

VTV2

VTC5→VTC9

VTV2 VTC1 (từ 2014) VTC7
Kidsco[26]
45 HANAM (THHN)

VTC5[ghi chú 6]

HANAM (THHN) HANAM (THHN) HANAM[1] HANAM / VTC5 HANAM (THHN) HANAM VTC8[26]
46 VTC7 (từ 2014)

TTV11 (Hà Tây)

VTV3 HTV7? VTV3 VTC7 (từ 2014) HTV7? (thu từ hướng Hà Nội?) HTV7? (Thu từ hướng Hà Nội?) NATGeo
VTC9[26]
47 BTV2 (Hà Tây) VTV3[1] VTV3 (Nam Định) Animal Planet[26]
48 HTV9 VTV1/NTV (Nam Định)/

TH Giao Thủy[ghi chú 7]

VTC14
TVOne[26]
49 HN2[ghi chú 8]

→ HN3/HN1[ghi chú 9][1][4]

Discovery/NAT Geo
VTC16[26]

BTV2

50 VTV3[1] VTV3 (Nam Định/Thái Bình) ITV – VTC13/Animal Planet[26]
51 Channel News Asia[26]
52 BTV (Bắc Ninh) VTV2 (Cát Bà)[4] BTV (Bắc Ninh)[39][4] THD/VTV3 (Kinh Môn)[4] BTV (Bắc Ninh) VTV4?

Star Movies[26]

53 VTV6 (Nam Định) VTV6 VTV6 (Nam Định) Australia Network[26]
54 VTV6 VTV5?

Phoenix[26]

55 VTV3 (Hải Hậu)[4] VTV9
DW[26]
VTV3/TH Nho Quan[4]
56 VTV Đà Nẵng
Star Sports
SCTV2[26]
57 VTV9
ESPN
VCTV1
CNBC[26]
58 Catroon Network
HTVC Ca nhạc
Ariang[26]
59 HTV Hà Tây (1995 – 2000s) VTV Đà Nẵng
Star World
TV5Monde[26]
60 AXN[26]
61 MAX[26]
62 VTV Cần Thơ 1?

MTV[26]

63–69[26]
  • 63: Fox Movies
  • 64: VTVCab 3, NHK
  • 65: K+1
  • 66: K+NS
    VTVCab 2
    ABC (Úc)
  • 67: VTC3
    Channel V
  • 68: FOX Sports, Catroon Network
  • 69: HTV Thể thao/Astro Cảm xúc
    ABC (Mỹ)
Kênh Hà Nội Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Bình Vĩnh Phúc Ninh Bình

North Central Edit

Channels[4] North Central province
Thanh Hóa Nghệ An Hà Tĩnh Quảng Bình Quảng Trị
4 TH Bỉm Sơn
5 VTV3/TH Cẩm Xuyên (trước 2001) VTV1 (before 2019)
6 TTV (Thanh Hóa)/TH Như Thành[ghi chú 10]

VTV1 (Ngọc Lặc, Đông Sơn, Cẩm Thủy, Bá Thước, Quan Sơn, Tĩnh Gia)

TTV (Đông Sơn)

VTV1/VTV3 (Như Xuân, Quan Hóa, Mường Lát) <

VTV1/VTV2/VTV3 (Như Thanh)[4]

HTV7

VTV3 (Tĩnh Gia)[4]

VTV2

VTV3 (Quỳ Hợp)

VTV1 (Quế Phong)[4]

VTV1 (Nghĩa Đàn, Thái Hòa, Quỳnh Lưu)

NTV (Quỳ Châu, Quế Phong, Con Cuông, Kỳ Sơn, Yên Thành, Con Cuông )

VTV1/VTV3 (Tương Dương, Quế Phong, Thái Hòa, Quỳ Châu)[4]

VTV2[1]

HTTV[40]

VTV3 (Nghi Xuân)[4]

QBTV/TH Tuyên Hóa[ghi chú 11] VTV1[1][41]

QRTV (Đắk Rông)

QRTV (cũ)

VTV1+VTV3 (TT. Lao Bảo, Hướng Hoá)[4][41]

7 VTV3
VTV1[1]

TTV (Thanh Hóa) (cũ)[1][2][4]

HN1

VTV1 (Thường Xuân, Như Xuân, Tĩnh Gia)
VTV1/VTV3 (Quan Hóa)

TTV (Lang Chánh)[4]

NTV (Tương Dương, Kỳ Sơn)[4]

VTV3/TH Kỳ Sơn + NTV

VTV1/VTV3 (Thanh Chương)[4]

VTV3/TH Hương Khê

VTV1 (Can Lộc, Hương Sơn)

QBTV

TH Minh Hóa
QBTV
VTV1
VTV3/TH Tuyên Hóa[42]

TH Bố Trạch
HTV7

VTV1/VTV3 (Đắk Rông)

VTV3/TH Hướng Hoá + VTV1 & VTV2

VTV1/2/3 (Hướng Hoá)[4]

8 TTV (Thanh Hóa)[4]

TTV (Ngọc Lặc, Thường Xuân)[4]

VTV1/VTV3/TTV/TH Thạch Thành

VTV3/TTV (Cẩm Thủy)

VTV1/VTV3 (Như Xuân, Quan Hóa)

VTV2/TTV (Mường Lát, Như Thanh)

VTV1 (Thường Xuân, Tĩnh Gia)[4]

VTV1

NTV (Quế Phong, Quỳ Hợp, Quỳ Châu)[4]

VTV1/VTV3/TH Tuyên Hóa[42] VTV1/VTV3 (Đắk Rông)

QRTV, VTV1/VTV3 (Hướng Hoá)

VTV2[4][41]

HTV7

9 TTV (Thanh Hóa) – chính[1]

TH Bá Thước/VTV1/VTV3/TTV[4]

TH Lang Chảnh/VTV1/3/TTV

VTV3/TH Quan Hóa, Đông Sơn[4]

HTV9

VTV1/VTV3/TH Diễn Châu[4]

VTV3/TH Quỳnh Lưu[4]

NTV (Tân Kỳ, Tương Dương, Kỳ Sơn, Quỳ Hợp)
VTV3/NTV (Anh Sơn)

VTV1 & VTV3 (Con Cuông)[4]

VTV3/TH Hương Sơn

VTV3

VTV3/6 (Núi Thiên Tượng)

HTTV/TH Hương Khê[ghi chú 12]

QBTV[42]
VTV1 (Minh Hóa)

VTV3/TH Minh Hóa TH Bố Trạch
HTV9

VTV3/TH Đắk Rông

VTV1/VTV3 (Hướng Hoá)[4]

10 VTV2[1]
VTV3[2][4]

VTV3/TH Cẩm Thủy

TTV (Như Xuân, Mường Lát)

VTV1 (Thạch Thành)[4]

VTV1/TH Quỳ Hợp

NTV/VTV6 (Quỳ Châu)

VTV3
NTV (Nghĩa Đàn)

VTV3/TH Kỳ Sơn

NTV (Thanh Chương, TX Thái Hòa)[4]

VTV3/TH Vũ Quang, Đức Thọ, Hương Khê

HTTV (Kỳ Anh)[4]

VTV2

VTV3

VTV1 (Minh Hóa)

VTV1/VTV3/QBTV/TH Tuyên Hóa[42]

VTV1/TH Bố Trạch[ghi chú 13]

VTV1 (Đắk Rông)

VTV3 (Lao Bảo – Hướng Hoá)[41]

VTV1/VTV3 (Hướng Hoá)[4]

11 VTC16/VTV3/TTV/TH Yên Định

TTV Thanh Hóa (Đông Sơn)

VTV1 (Bá Thước, Lang Chánh, Thạch Thành)

VTV1/3/5 (Ngọc Lặc)

VTV1/VTV3 (Cẩm Thủy, Như Xuân, Mường Lát)

VTV1/3/TTV (Quan Hóa)

VTV3/TH Như Thanh, Quan Sơn, Lang Chánh

VTV3/TTV/Bỉm Sơn

VTV3/TH Lang Chánh[4]

Nghệ Tĩnh → NTV (Nghệ An)/VTV3

VTV3/NTV/TH Tương Dương[4]

Nghệ Tĩnh (cũ) QBTV/TH Minh Hóa[42]

VTV1/TH Tuyên Hóa[4]

QRTV[41][1]
VTV1 (cũ)

VTV1/VTV3 (Đắk Rông)

QRTV (Hướng Hoá)[4]

12

VTV2[4]

TTV (Thanh Hóa) (Ngọc Lặc)

VTV1/VTV3 (Tĩnh Gia, Bá Thước,Thường Xuân))

VTV1/3/TTV (Quan Sơn, Mường Lát)

VTV3/TH Như Xuân

VTV1 (Cẩm Thúy)

VTV1/3/5 (Ngọc Lặc)[4]

VTV2

VTV3/TH Nghĩa Đàn & TX Thái Hòa <

VTV1/3 (Kỳ Sơn)

VTV2/VTV3 (Đô Lương)[4]

VTV3/VTV6

VTV1/2/3/TH Kỳ Anh

HTTV (Vũ Quang, Hương Khê)[4]

VTV3/TH Vũ Quang và Cẩm Xuyên (từ 2001)

VTV1 (Hương Sơn)

VTV1 (Hồng Lĩnh)

VTV2 (Nghi Xuân)

VTV1[1] VTV1/VTV3/QRTV (Đắk Rông)

VTV1/2/3/QRTV (Hướng Hoá)[4]

21 VTV1 (Nga Sơn)[4] VTV3/ TH Tân Kỳ[4] VTV1[1]
22 VTV1 (Tân Kỳ)[4]
23 VTV2 (Nga Sơn)[4] VTV3[1] VTV3[1] VTV3 (từ 2017)[7]
24 VTV1[1] VTV1 (Đô Lương)

VTV1/NTV (Anh Sơn)[4]

25 VTV3/TH Nga Sơn[4] Vĩnh Linh TV
26 VTV2[1]
27 TTV Thanh Hóa (Nga Sơn)[4] VTV1/QRTV (Cồn Cỏ)[4]
28 VTV2[1] HTV7[ghi chú 14] → HTV4[ghi chú 15]

TH Hướng Hóa (Quảng Trị

29 HTV9 VTV2/VTV3 (Khe Sanh, Hướng Hoá)[4]
30 VTV1/VTV3/NTV (Tân Kỳ)[4]

VTV3[2][4][1][41]
VTV6 (2019)

31
32 VTV2
33 HTTV (Núi Thiên Tượng)
35 VTC5 -> VTC1
36 HTV9[ghi chú 14]→HTV2[ghi chú 15]

VTV1 (Nghi Xuân)

HTV9[ghi chú 14]→HTV2[ghi chú 15]
VTV1 (Đèo Ngang)

VTC9

BTV1

HTV9[ghi chú 14]→HTV2[ghi chú 15]
37 HTV7 (Núi Thiên Tượng)
38 PTQ1 BTV2 VTV5
39 HTV9 (Núi Thiên Tượng)
40 VTV6[4][7]
41
43 NTV (Nghệ An)
VTV3
VTV6[4][2][7]
44
47 VTV6 VTV1/QBTV (Minh Hóa)[4]
50 VTV1 (Thường Xuân)[4]
52 VTC7
53 VTC9 VTC9
55 VTC1 VTC1
57 VTC1 HTV4
59 VTC9
61 Một kênh lậu
62 TTV[43]
63–69 Một số kênh lậu:ESPN, True Sports, HBO, Cinemax. . . Một số kênh lậu: True Visions
Channels Thanh Hóa Nghệ An Hà Tĩnh Quảng Bình Quảng Trị

South Central Edit

Channels[4] South Central Region
Thừa Thiên Huế Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi Bình Định Phú Yên Khánh Hòa Ninh Thuận Bình Thuận
2 CCTV17
CCTV10[44]
3 CCTV5 (Trung Quốc)[44]
4 VTV1 (Cam Ranh)
5 TV5 (sóng từ Philippines)[44] VTV2 TV5 (sóng từ Philippines)[44]
6 VTV3/Truyền hình A Lưới
TRT/VTV1/VTV3 (Nam Đông)[4]

QRT
VTV3[1][45]

VTV1/TH Bắc & Nam Trà My, Nông Sơn
VTV1/VTV3 (Nam Giang)[4]

VTV3/PTQ1 (Đức Phổ)[4]

VTV2[46]

VTV1 (Trà Bồng)
VTV2 (Ba Tơ)[4]

VTV1 (Lý Sơn)
PTQ1/VTV1/VTV3 (Sơn Hà)
VTV2 (Tây Trà)[4]

Quy Nhơn TV -> BTV[1]
VTV3 (1996–2002)
BTV/VTV1 (An Lão)[4]
PTP/VTV3/TH Sơn Hòa?[4]

VTV3[1][2][4] VTV3 (Cam Ranh)/TH Cam Ranh -> VTV1[4][47]

VTV3 (Vạn Ninh)/TH Vạn Ninh
VTV1 (Khánh Sơn)[4]

VTV1[1][2][4]

VTV3
VTV1[1]

VTV1 (Lagi)[4] VTV1/BTV Bình Thuận (Phú Quý)[4] VTV3/TH Tánh Linh[4]
HTV7

7 VTV3
HVTV (VTV Huế)[4]
DRT1[1][2] TH Hội An/QRT
QRT/VTV1 (Cù Lao Chàm)[4]

QRT/VTV3/TH Duy Xuyên, Đại Lộc, Điện Bàn
VTV1 (Đông Giang, Hiệp Đức)
VTV3 (Phước Sơn, Tây Giang)[4]

Nghĩa Bình -> PTQ1[46]


VTV1[1][2]

PTQ1 (Ba Tơ)
VTV3/PTQ (Sơn Tây)[4]

BTV Bình Định (Hoài Nhơn, Tây Sơn, Vĩnh Thạnh)[4]
GMA (sóng từ Philippines)[44]
PVTV (VTV Phú Yên)
VTV2 (13h – 17h)[4]
VTV2/KTV (Khánh Vĩnh)
VTV3 (Khánh Sơn)[4]

KTV (Diên Khánh, Cam Lâm)
VTV3/TH Ninh Hòa, Cam Lâm[4]

GMA (sóng từ Philippines)[44] BTV Bình Thuận (Hàm Thuận Bắc)[4][48]
8 TRT1 (A Lưới)
VTV1 (Phú Lộc)[4]
HTV7 QRT (Quế Sơn)
VTV3/Tiên Phước[4]

VTV2[1]

PTQ (Trà Bồng)[4]

VTV2 (Lý Sơn)

VTV1 (Ba Tơ)
VTV1 (Tây Trà)
VTV3 (Minh Long)
VTV1/VTV3 (Sơn Hà)[4]

BTV Hoài Nhơn
VTV2 (Núi Vũng Chua)[4] VTV3 (Hoài Nhơn)
VTV1 (An Lão)[4]

VTV3 (Sơn Hoà)[4] VTV1/TH Vạn Ninh[4] VTV3[1][4]


VTV1[1][4]

VTV3/TH Phú Quý[4]

9 VTV3/TH Nam Đông
VTV1 (Phú Lộc)
HVTV (VTV Huế)[4]

DVTV (VTV Đà Nẵng)[1][2] VTV2 (Đà Nẵng)

TH Đà Nẵng – Quảng Nam (cũ)

QRT (Bắc & Nam Trà My)
VTV3 (Đông Giang)
VTV1 (Nam Giang, Phước Sơn)[4]
PTQ2
VTV1/VTV3/PTQ1 (Ba Tơ)
VTV1/PTQ (Minh Long)
VTV2 (Trà Bồng)[4]
BTV Bình Định (TP Quy Nhơn, Hoài Nhơn)
VTV3 (Vĩnh Thạnh)
VTV2/VTV3 (An Lão)[4]
VTV1[1] Nha Trang TV -> KTV[49][1]
VTV3/TH Khánh Sơn
VTV1 (Cam Lâm)[4]
NTV (Ninh Hải)[4]
10 VTV3/TRT (Phú Lộc)[4] VTV1[1]

VTV3/TH Quế Sơn[4]

VTV1[46]
VTV3/TH Lý Sơn[4]
BTV/VTV6 (Vũng Chúa)[4]

VTV3/BTV/TH An Nhơn
VTV3/BTV (Hoài Ân)
VTV1/VTV3 (Vĩnh Thạnh)
VTV2/VTV3/TH An Lão
BTV (Vân Canh)[4]

VTV1 (Sông Cầu)

TH Sông Cầu[4]

VTV2/VTV3/TH Sông Hinh + VTV Phú Yên
VTV3 (Đồng Xuân)
VTV2/VTV8 (Sông Hinh)[4]

GMA (sóng từ Philippines)[44] NTV Ninh Thuận
VTV1 (Phước Chiến – Ninh Hải)
VTV3/TH Ninh Phước[4]
VTV3
VTV1 (Phú Quý)[4]
11 CCTV2[44]

VTV1/TH Nam Đông, A Lưới[4]

CCTV2?[44] VTV2
VTV3/TH Bắc Trà My
VTV3/TH Tây Giang[4]
CCTV2
HTV7
PTQ1/VTV2 (Ba Tơ)
VTV3 (Minh Long)
VTV1/VTV3/PTQ1 (Sơn Tây)[4]
VTV1 (Vĩnh Thạnh)
VTV3/BTV/TH An Lão[4]
VTV3[1] KTV (Khánh Sơn, Ninh Hòa)[4] VTV1/TH Bắc Ái[4] VTV1 (Bắc Bình)[4]
12 TRT -> TRT2[2][50] VTV1[1] VTV3 (Bắc & Nam Trà My)
VTV3/Nam Giang[4]

VTV2[51]

PTQ2

VTV3/TH Trà Bồng
PTQ1 (Ba Tơ)[4] VTV2 (sau này)[4]
VTV3 (cũ)[46]

PTQ1 (Lý Sơn)
PTQ1/VTV1/3 (Sơn Hà)
VTV3 (Minh Long)
VTV1/PTQ (Sơn Hà)[4]

VTV1
VTV1 (Tây Sơn)
VTV1/VTV3 (Hoài Ân)

VTV1

VTV3/TH Sông Cầu[4]

VTV Phú Yên + VTV2 (Sông Cầu)[52]

VTV1 (Sông Hinh)

PTP/VTV3/Đông Hòa
VTV1/2/3 (Đèo Cả, Đông Hòa)
VTV1 (Đồng Xuân)[4]

VTV1
VTV1 (Khánh Vĩnh)
VTV3/ TH Cam Ranh[4][47]
VTV3 (X.Vĩnh Hải, Ninh Hải)[53]

VTV1 (Phước Diêm)
NTV (Bắc Ái, Phước Chiến)
VTV1/VTV3 (Bắc Ái, Ninh Hải)[4] VTV2[1]

Thuận Hải (cũ) BTV Bình Thuận[1]

VTV1 (Tánh Linh, Bắc Bình)[4]

19 HTV7
20 HTV9
  • Cinemax, HBO, MAX, Cartoon Network (True Visions) & Một số kênh khác ở Thọ Lộc[26]
21 CCTV3[44]
VTV3/TH Phú Lộc
TRT1 (Nam Đông)[4]
VTV3[1] CCTV3[44]
PTQ1 (Đức Phổ)
VTV3/TH Tây Sơn[4] VTV3[1] VTV1 (Ninh Hòa)[4] NTV (Ninh Sơn)[4] HTV7 (La Gi)[2][4]
22 VTV1[1][4] QRT (Tây Giang)[4] VTV1/PTQ (Sơn Hà)
PTQ1/VTV1 (Bình Sơn)
VTV3 (Dung Quất)[4]
BTV Bình Định (1 số nơi)[4] TV5 (sóng từ Philippines)[44]
VTV1 (Sơn Hòa)[4]

VTV2
KTV2[1][54]

KTV (Khánh Sơn)[4]

VTV3 (Bắc Bình)[4]
23 VTV2 (Phú Lộc)[4] VTV1[1][2] VTV2 (Ba Tơ)
PTQ1 (Tây Trà)[4]
VTV1 (Sông Cầu)[4]
VTV2[1]
VTV3[1] VTV3[1]
24 HTV7
TRT1 (Phú Lộc)
VTV2 (Nam Đông)[4]
DRT2
HTV9[55]
Một số kênh truyền hình analog lậu tại TP Tam Kỳ HTV9 (Mộ Đức)
PTQ1 (Đức Phổ, Trà Bồng)[4]
VTV2[1] KTV (Cam Ranh)[4]
25

VTV2

HVTV (VTV Huế)[1][2]

Một số kênh truyền hình analog lậu tại TP Tam Kỳ

ITV – VTC13[26]
QRT (Phước Sơn)[4]

VTV3[1]

PTQ1/VTV2 (Bình Sơn)
VTV1 (Dung Quất)[4]
VTV1/PTQ (Sơn Tây) HTV9

VTV1 (An Lão)[4] VTV3 -> VTV2 (Sông Hinh)[4] NTV (Phước Diêm)[4]

VTV3[1][2]

BTV Bình Thuận (Đảo Phú Quý)[4]

BTV Bình Thuận (Tánh Linh)[4]

26 TRT1/VTV1 (Nam Đông)
VTV8 (Nam Đông)[4]
VTV2[1] VTV2[1]
QRT (Bắc Trà My)
QRT/VTV3 (Nông Sơn)[4]

VTC3[26]

VTV3/VTV1/TH Ba Tơ[4] VTV1 -> VTV3/TH Vân Canh
VTV3/BTV (Hoài Ân)[4]
GMA Channel (sóng từ Philippines)[44] VTV3 (Khánh Vĩnh)/TH Khánh Vĩnh[4]
GMA Channel (sóng từ Philippines)[44]
HTV9 -> VTV2[5][4]
27 VTC5[26]
QRT (Nam Trà My)[4]
PTQ1 (Dung Quất)
PTQ1/VTV3 (Bình Sơn)
PTQ1 (Minh Long)[4]
VTV3[1][4] VTV Phú Yên (Xuân Lộc, TX Sông Cầu)[4][52] VTV1 (Diên Khánh)[4] VTV2 (từ 2017)[5][4]
28 TRT1[1][2] HTV7
DRT2 (Hòa Vang)[4]

VTV6 (cũ)

VTV2 (Khánh Sơn)
VTV3 (Khánh Vĩnh)
VTV1 (Ninh Hòa)[4]
VTV3
VTV1/3/BTV Bình Thuận (Hàm Tân)[4]
29 VTC9[26] HTV7
VTV Huế
BTV Bình Định
VTV3/TH Tuy Phước
VTV3 -> VTV1 (Vân Canh)
BTV/VTV1 (Tây Sơn)[4]
VTV3 (Diên Khánh)[4] NTV (Phước Bình)[4][56] VTV3[4][1]
30 VTV2 + VTV Phú Yên (Đồng Xuân)[4] KTV (Ninh Hòa)[4]

NTV Ninh Thuận
VTV2[4]

BTV Bình Thuận + VTV3 (Lagi)
VTV1 (Tuy Phong, Đức Linh)[4]
31

Đà Nẵng – Quảng Nam cũ

QRT[1][2]

BTV Bình Thuận[4]
32 HTV9 HTV9/VTV3
VTV1/QRT (Nam Giang)[4]
VTV3
BTV1 (Ba Tơ)
VTV3? KTV (Diên Khánh)[4]
33 VTV5(Quảng Nam)[4] VTV3[4]

VTV5

BTV Bình Thuận (Dốc Cúng, Tuy Phong)[4]
34 VTV6 KTV/VTV2 (Khánh Vĩnh)[4]

VTV2 (Phan Thiết)[4][1]

TH Đức Linh/BTV Bình Thuận[4]

BTV Bình Thuận (Lagi)/TH Lagi/VTV9/VTV1[4]

VTV1 → VTV6 (Đức Linh)
VTV3 (Đức Linh)[4]

35 HTV9? QRT (Bà Nà)[4]

Đà Nẵng – Quảng Nam cũ

QRT2 → QRT[1][2]

VTV3[1][2] VTV3/TH Tuy Phong[4]
36 ĐNRTV1 → VTV6[26]
37 VTV Đà Nẵng (Hòa Vang) TH Đông Giang/VTV3/QRT[4]

THVL1 (Điện Bàn)[26]

DN2
QTV[26]
VTV1/VTV3 (Đại Lộc)[4]

PTP[57][58][4]

HTV7

VTV1 (Khánh Sơn)[4] BTV Bình Thuận (Lagi)[4]
38 QRT/VTV3 (một huyện ở Quảng Nam)

BTV2[26]

VTV2[4]

BTV1[26]

VTV2[4]
39 DRT2 HGTV[26]
40 DRT1 VTV3 (Đông Giang)[4] BTV Bình Thuận (Đức Linh)[4]
41 QRT (Hiệp Đức)[4] VTV6
42 QRT
43 VTV6 QRT[59]

VTV1/VTV3/TH Đại Lộc
VTV1/3/QRT (Điện Bàn)[4]

44 VTV3/TH Hòa Vang[4] KG
VTV1/VTV3/QRT (Tiên Phước)[4]
HTV9 (Ba Tơ) VTC1?
45 CCTV1 (ven biển)[44] QRT (?) QRT (Bà Nà) /CCTV1[44] CCTV1 (ven biển)[44] BTV Bình Định (Hoài Nhơn)[4] KTV (Cam Ranh)
46 VTV2 VTV6 (cũ) THTPCT TRT1 VTC2
VTC9?
HTV7
47 VTV6[4] VTV6[4]

TH Núi Thành/VTV3/QRT[4]

VTV1 (Ba Tơ) VTV5/BTV (Vân Canh)[4] BTV Bình Thuận (Tánh Linh)[4]
48 VTV3 (Thăng Bình)[4]

BTV2

49 VTV1 (dự phòng)[4] VTV1[4]
LA34 (Điện Bàn)[26]
VTV1 HTV9
50 CCTV1[44] HN1[26] VTC1
BTV (Tây Sơn)[4]
KTV[2] HTV9/BTV Bình Thuận (Hàm Tân)
BTV Bình Thuận (Hàm Thuận Nam)[4]
51 VTC1
VTC5
52 BTV Bình Thuận (Bắc Bình)[4]
53 VTC2 →VTC9 VTC9
An Lão/VTV3[4]
VTC1
VTV1 (Cam Lâm)[4]
54 KTV (Xã Vĩnh Lương, TP Nha Trang)[4] BTV Bình Thuận (Hàm Thuận Bắc)[4]
55 VTC1 VTC2 → VTC9 VTC9
VTV3 (Cam Lâm)[4]
57 VTC9
58 VTC9 VTC1 VTC1
60
61 – 69
Một số kênh lậu
Một số kênh lậu:
  • 69: ESPN
Một số kênh analog lậu (từ 60 – 69 UHF)
  • 62: HBO
Channels Thừa Thiên Huế Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi Bình Định Phú Yên Khánh Hòa Ninh Thuận Bình Thuận

Highland Central Edit

Channels[4] Highland Central province
Kon Tum Gia Lai Đắk Lắk Đắk Nông Lâm Đồng
2 VTV1 (Bảo Lộc)
3 VTV3/TH Bảo Lộc
5 VTV2 (Bảo Lộc)
6 Tây Nguyên → KRT + VTV1/VTV2/VTV3/VTV5[60][2]

VTV1/VTV3 (Tư Mơ Rông)[4]

VTV3/TH Ayun Pa, Đức Cơ[4]
VTV1 (Chư Sê, Đức Cơ)
THGL (Kong Chro, Krong Pa)[4]
VTV1/VTV3 (Kbang, Đắk Đoa)
VTV1 (Chư Pưh)
VTV2/3/TH Chư Prong
VTV1/THGL (Đắk Đoa)[4]
VTV5/DRT (Đèo Hà Lan)
VTV1 (M'Drak)

VTV3/Buôn Hồ[4]

HTV7 -> PTD
VTV3/VTV6[4]
LTV[1][2]

VTV3/TH Lâm Hà

VTV3 → LTV(Đạ Huoai)
LTV (Cát Tiên)

VTV3/TH Đạm Bri[4]

7 VTV3/TH Đắk Tô
VTV1 (Kon Rẫy)
VTV3/KRT (Ngọc Hồi)[4]
VTV2[61]
VTV1/THGL (Kong Chro)
VTV3/TH Krong Pa
VTV1 (An Khê)[4]
VTV3/TH Ea Súp, Krong Pắc
VTV1 (Krong Ana)[4]
VTV3/TH Đắk R'Lấp, Đắk Mil
VTV1 (Đắk Song, Đắk Glong)[4]
8 VTV1/VTV2 (Sa Thầy)[4] VTV1/VTV3/Kbang
THGL (Chư Pưh)
VTV1/THGL (Chư Prong)
VTV3/TH Mang Yang
VTV1 (Ayun Pa)
THGL/VTV1 (Krong Pa)
VTV1/2/3 (Đức Cơ, Kong Chro)
VTV3/THGL/TH Đức Cơ
VTV2 (Kong Chro)[4]
Krong Pak, Eah'Leo, Krong Bong, M'Drak, Buôn Hồ/VTV3 & 1 số đài huyện
VTV2
VTV1 (Lắk)[4]
HTV9 -> VTV1
VTV3/TH Đắk Glong[4]
LTV/VTV1/HTV7[4]
9 VTV Đà Nẵng
VTV1/3/KRT (Đắk Hà)
VTV3 (Ngọc Hồi)
VTV3 (Đắk Giei)
VTV1/VTV2 (Sa Thầy)
VTV1/VTV3 (Tư Mơ Rông)[4]
VTV1[61]
VTV1/VTV3 (Kbang)
VTV1/THGL (Chư Păh, Kong Chro, Chư Sê)
VTV2 (Krong Pa)[4]
DRT (chính)[2][1] + VTV5/VTV3
VTV3 (Eakar)[4]
HTV9 (Đắk Mil) VTV1[2]

VTV3/TH Lạc Dương[4]

10 VTV2
VTV1 (Đắk Tô, Kon Plong)
KRT (Sa Thầy)
VTV3/TH Kon Rẫy[4]

VTV3/TH Chư Sê
VTV3/TH Chư Păh, An Khê, Chư Prông
VTV1/THGL (Krong Pa)[4]

Krong Nang, Lắk/VTV3
VTV1/VTV2
VTV2 (Eah'Leo)[4]
VTV2
PTD
VTV2

VTV3/Đạ Huoai
VTV3/TH Bảo Lộc & huyện Lâm Hà
LTV (Lạc Dương)
VTV1/TH Cát Tiên[4]

11 VTV1/VTV3/Tu Mơ Rông[62]

VTV1/VTV3/Đắk Hà
VTV1/3/TH Kon Rẫy
VTV2 (Ngọc Hồi)
VTV1/3/5 + TH Sa Thầy[4]

THGL[1][61]


VTV1/VTV2/VTV3
VTV1/2/3 (Krong Pa)[4]

VTV2

DVTV (VTV Đà Nẵng)

VTV1 (Ea Súp, Krong Bông)
VTV3/TH Eakar[4]

VTV1 (Đắk R'Lấp)
VTV1/VTV3 (Đắk Mil)[4]
HTV9/LTV (trước 1984)

VTV3 (Cầu Đất)[2]

VTV3/TH Cát Tiên[4]

VTV3/TH Đạ Tẻh
LTV (Đam Rông)[4]

12 VTV2 (Đắk Tô)
KRT (Đắk Giei)
VTV3/TH Kon Plong
VTV3/TH Sa Thầy[4]
DVTV (VTV Đà Nẵng)

VTV3/TH Kbang, Kong Chro
VTV2 (An Khê)
VTV1/THGL (Krong Pa)[4]

VTV1

VTV3/M'Drak
[4]

VTV6
VTV3/một số huyện
VTV1 (Đắk Mil, Đắk Glong)[4]
VTV1/LTV (Đức Trọng)

VTV3/LTV/TH TP Đà Lạt[63]

LTV (Đơn Dương) & VTV3/LTV/Đam Rông
LTV (Đạ Huoai)
VTV1/VTV3 + TH Bảo Lâm[4]

18 VTV5
21 KRT/VTV1[2] VTV2/VTV1 (EaH'Leo)[4] VTV1[1][2][8] HTV7 (Cầu Đất – Đà Lạt)
22 VTV3 (Ngọc Hồi cũ) VTV3/TH Ia Pa[4] VTV4
DRT (M'Drak)
VTV4/Ea Súp[4]
VTV5 (Di Linh)[64]

HTV7 (Bảo Lộc)

VTV1 (Lạc Dương)

23 KRT/VTV3[2] VTV3/TH Đắk Mil[4] LTV (Bảo Lâm)[2]
24 VTV2 (từ 2017)[5] VTV2[4][8] VTV3/TH Đức Trọng[4]

HTV9 (Cầu Đất)

LTV/HTV9 (Bảo Lộc)

25 KRT/VTV3 (Đắk Hà)[4] VTV3[61] VTV3/Eakar

VTV3/CRT (Cư Jút)[4]

VTV2[4][1]
26 VTV1[1]
27 VTV2 (Đắk Hà)[4] VTV3[4][8]

PTD/VTV3 (Cư Jút)[4]

LTV/VTV3 (Đạ Tẻh)[2]
VTV3/VTV4/VTV5/HTV9 + Di Linh
VTV1/VTV3 (Đơn Dương)[4]
28 KRT (Kon Plong)[4] VTV2[1][4] VTV3[1][4]
29 VTV2 (Đăk Giei)[4] PTD (Krong No, Đắk Glong)[4] LTV (Di Linh)[4]
30 VTV1/TH Tu Mơ Rông
KRT (Kon Rẫy)
VTV1/VTV3/VTV5 (Sa Thầy)[4]
THGL/VTV3 (Đắk Pơ)[4] VTV3/TH Đắk Glong, Krong Nô[4] DVTV (VTV Đà Nẵng)
31 VTV2[2] VTV3/PTD/TH Tuy Đức[4]
32 VTV1 (Đắk Giei)
VTV2 (Tư Mơ Rông)[4]
HTV7 VTV1 (Eah'Leo)[4]
33 VTV2 (Đắk Mil)[4] VTV1 (Lâm Hà)[4]
34 VTV3 (Tư Mơ Rông)[4] PTD (Đắk Song)
PTD[8]
VTV9
35 HTV9
36 VTC9
VTV3/Chư Pưh[4]
VTV3/TH Tuy Đức[4]
37 VTV1 (Ngọc Hồi)[4]
38 VTV5[4] VTV3/VTV5/VTV6 (Buôn Ma Thuột)[65]
47 VTV2 (Krong Bong)[4]
48 HTV7
DRT (Krong Bông)[4]
49 VTV1 (Kon Plông)[4] VTV1 (Krong Bong)
DRT (Krong Pac)[4]
50 VTV1 (Krong Bong)[4]
51 VTC1
KRT/VTV3 (Kon Plong)[4]

HTV9

DRT (M'Drak)
VTV3/TH Krong Ana
VTV1/2/3/DRT/TH Buôn Đôn
VTV2 (Krong Bong)[4]

VTC1
52 VTC1
VTV2 (Krong Bong)[4]
53 VTC2/VTC9 DRT (huyện Lắk)
VTV3 (Krong Bong)[4]
VTC2 → VTC9
54 DRT (Ea'Hleo)
VTV3 (Krong Bong)[4]
55 DRT (Ea Súp, Krong Bong)[4]
56 DRT/VTV (Krong Bong)[4]
57 VTV3 VTC1

VTC5

VTC2 →VTC9
60–69 Một số kênh lậu ở Gia Lai Một số kênh lậu ở Lâm Đồng (True Visions)
Kênh Kon Tum Gia Lai Đắk Lắk Đắk Nông Lâm Đồng

Southeast Edit

Channel[4] Southeast Province
Bình Phước Bà Rịa Vũng Tàu Bình Dương TPHCM Tây Ninh Đồng Nai
3 OPT1 (Liên Xô cũ)
4 HTV7 (Núi Chứa Chan, Xuân Lộc)
5 TV5 (Cambodia)[44] TV5 (Cambodia)[44] HTV9 (Núi Chứa Chan, Xuân Lộc)
6 VTV3 (Bà Rá, trước 2004)
BPTV6 →BPTV2[4][2][66]
BPTV6 →BPTV2 CVTV1
BPTV6 →BPTV2
BPTV6 →BPTV2
7 HTV7[67][1][4][2]
8

VTV1

THSB → BPTV (cũ)

VTV1/BPTV (từ 4 – 9/2004)[68]
BPTV2[4]

BRT
CĐTV (Côn Đảo)
THVL2
9 HTV9[1][4][2]
10

BPTV1
TH Bù Đăng, Lộc Ninh[4]

THKG10 (KG) VTV1 (Núi Chứa Chan, Xuân Lộc)
11 TTV11 TH Đặc khu Vũng Tàu – Côn Đảo -> BRT[69][2][70] TTV11
TTV11
TTV11[1][71][4][2]
12 ĐNRTV→ ĐN2

THSB/BPTV
BPTV3/HTV7 (trước 2008)
BPTV3/VTV6 -> VTV2[4][2]

ĐNRTV→ ĐN2
BTV Bình Thuận
ĐN2
BTV (Bình Thuận)
ĐNRTV → ĐN2[4][2]
OPT1 (Liên Xô cũ, đến 1991)
ĐNRTV[72] → ĐN2 (từ 26 April 2003)[4][2][73][74]


BTV (Bình Thuận)

21 VTV1 (Bình Dương)[4][2][1] VTV3 (trước 2002)
VTV1 (Bình Dương)
VTV3 (TP.HCM)
VTV1 (An Thạnh, Bình Dương)
VTV1 (Bình Dương)
22 VTV1 (Mỏ dầu Bạch Hổ)[4] VTV1 (Núi Bà Đen)[1][2][4]
23 VTV2
BPTV4 (cũ) -> VTV3[4][1][2]
VTV1 (Côn Đảo)
VTV1/2/3 (Côn Đảo)[4]
THBT
24 VTV3 VTV4
25 BPTV25→BPTV1[1][4][2][75] OPT1 (Mỏ dầu Bạch Hổ)[4] VTC1
VTC5 (Bình Dương)
BPTV25→BPTV1
HTV7 (Sunwah Tower)
BPTV25 → BPTV1
VTC1
VTC5 (Bình Dương)
VTC1
VTC5 (Bình Dương)[76]

VTV1 (Định Quán)
BPTV25→BPTV1

26 BRT (Côn Đảo)
VTV Cần Thơ 1 (Núi Thánh Giá, Côn Đảo)[4]
THTG VTV2 (Định Quán)
27 HTV3 (TPHCM)
BRT (Châu Đức)[4]
HTV3[2]
28 VTV3 (Bình Dương)[4][1] VTV1 (trước 2002)
VTV3 (An Thạnh, Bình Dương)[77][4][1][2]
VTV3 (An Thạnh, Bình Dương) VTV3 (Bình Dương)
29 VTV2 (Côn Đảo)[4] THĐT1
30 HTV2[2]
31 BRT (Côn Đảo)[4] THVL1 ĐN1 (Thống Nhất)[4]
32 VTV3/TH Bù Gia Mập[4] VTV2 (Bình Dương/TPHCM) VTV2 (Bình Dương/TPHCM)[78][79]
LA34 (từ 2014)
VTV2 (Bình Dương/TPHCM)
33 VTV3/CĐTV (Côn Đảo)[4] BLTV ĐN3
34 LA34 ĐN4
LA34
35 VTV3 (Bà Rá)
BPTV5 (cũ)
BPTV1[ghi chú 16][1][5]
HTV4 THTV
HTV4
HTV4[2]
THTV
HTV4 HTV4

VTV3 (Định Quán)

36 DN1 DN1

BRT (Bến Dầm, & TT Côn Đảo thuộc Côn Đảo)[4][2]

DN1[1][2]
37 Disney (Gò Vấp)[26]
38 VTV1 VTC7 (Bình Dương) VTC7 (Bình Dương)
Star Movies/HBO (Gò Vấp)[26]
VTV6 (Định Quán)
VTC7 (Bình Dương)
39 VTC7[4]
DVTV (Linh Xuân)
40 VTV2 (Bình Dương) -> BTV2 VTV2 (Bình Dương) -> BTV2[2]

VTV1 (Cỏ Ống, Côn Đảo)
BRT (Cỏ Ống, Côn Đảo)[4]

VTV2 (An Thạnh, Bình Dương)[80] -> BTV2[81][2]
41 BRT[69][1][2][4]
42 VTV9[4][2][82]
43 VTV3 (Mỏ dầu Bạch Hổ)[4] THTPCT VTV6 (Định Quán)
44 BTV1[1][2]
45 DN1 (Núi Chứa Chan)[4]
46 HTV1[2]
VTV2[4]
VTV2 (Bình Dương)[5][4]
47 LA34 (Vĩnh Hưng)[4]
48 VTV2
BRT (Côn Đảo)[4]
VTV6 (TPHCM/ An Thạnh – Bình Dương)[4] VTV6 (TPHCM/An Thạnh, Bình Dương)[4]
49 VTV Cần Thơ 1 (từ 2010)[4]
51 VTC2→ VTC9 (TPHCM)[83][4] VTC2→ VTC9 (TPHCM)[4]
CVTV2[84]
52 VTC7 (TPHCM) VTC2 → VTC9 VTC7
VTC2→ VTC9 (Bình Dương)
53 HTV7 (Định Quán)
54 VTC5
VTC1 (TPHCM)[83][85][4]
57 HTV9 (Định Quán)
58 VTC1 (TPHCM)[86]
60 VTC1
VTV1 (Saigon Centre)[2]
61 VTV2[4]
62 VTV3 (Saigon Centre)[2]
Kênh Bình Phước Bà Rịa Vũng Tàu Bình Dương TPHCM Tây Ninh Đồng Nai

Southwest (Mekong River Delta) Edit

Channels[4] Southwest Province
Long An Tiền Giang Bến Tre Đồng Tháp Vĩnh Long Cần Thơ Hậu Giang Trà Vinh Sóc Trăng Bạc Liêu Cà Mau Kiên Giang An Giang
3 THCT3
HTV7
HTV7 (Núi Sam, Châu Đốc)
5 TV5 (Cambodia)[44] TV5 (Cambodia)[44] TV5 (Cambodia)[44]
6 CVTV1/VTV3 (Cần Thơ)[2][4] CVTV1/VTV3 (Cần Thơ)[2][4] CVTV1/VTV3[2]

VTV1 (Phú Quốc)[4]

CVTV1/VTV3 (Cần Thơ)[2]
7 HTV7/TVK THCT (cũ) THCT (cũ) HTV7 VTC1?
VTV3 (Phú Quốc)[4]
VTV1/VTV3 (Gành Dầu, An Thới – Phú Quốc)
VTV1/VTV3/KG (Hà Tiên)[4]
TVK
8

THVL8→THVL2[2]

CTV8→CTV1[2]

ATV2[4]

CTV8→CTV1[4] CTV8→CTV1[4]

VTV3/TH Phú Quốc
VTV2?/KG (Hà Tiên)[4]

THVL8→THVL2[4][2]

CTV8→CTV1[4]

ATV2[4][87]

9 HTV9/CTV9 CTV9 CTV9
10 THKG10→ KG[1][2] THKG10→KG[1][2]

THVL3
VTV6 (Vĩnh Long)

THKG10→KG THKG10 -> KG

THVL3
VTV6 (Vĩnh Long)
THĐT (trước 1991)

THKG10→KG

HTV7

THVL3
VTV6

THKG10→KG

HTV7

THKG10→KG

THKG10→KG

STV3/VTV3[4][88]

THKG10 → KG THKG10 -> KG[2]
TH Phú Quốc/VTV3/Nhân Dân TV (từ 2016?)
VTV3 (Hòn Thơm & Bãi Thơm – Phú Quốc)[4]
THKG10 -> KG
11 TTV11
TV11→THTV
Apsara TV[44]
TV11→THTV
THTPCT (THCT)
THTPCT (THCT cũ) (Cái Răng)
TV11 -> THTV
THTPCT (THCT cũ)
TV11 -> THTV
TV11 -> THTV

VTV2[1][4]

TH Minh Hải→ BLTV[4]

TV11→THTV

TV11→THTV VTC9?
KG (Phú Quốc)[4]
HTV9/VTV Cần Thơ 2 (Núi Sam)[4]
THTPCT (THCT)
Apsara TV[44]
12

ĐNRTV→ĐNRTV2

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)[4]

VTV2 (Cần Thơ)[4]

Cửu Long→THVL

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)[4]

TH Minh Hải→ BLTV[4]

THTG2
HTV7

VTV2 (Cần Thơ)[4]

Cửu Long → THVL

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)

TH Minh Hải→ BLTV[4]

VTV2

TH Minh Hải→ BLTV[4]

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)[2]

CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)

TH Minh Hải→ BLTV[4]

CTV2
VTV3/VTV5[4]
CTV2
VTV3/VTV5 (Cà Mau)

KG/VTV3/VTV1 (An Sơn – Kiên Hải)[4]

KG/VTV3 (Hà Tiên)[4]

ATV1/VTV3/Tân Châu[4]
VTV3/TH Tịnh Biên[4]

15 HTV9 (cũ) HTV9 (Cần Thơ cũ)
21 VTV1 (Bình Dương)
VTV3 (TPHCM)
VTV1 (Bình Dương) VTV1 (BD)
STV1[89]
VTV Cần Thơ 1[4] STV1 (cũ) VTV3[4]
STV1 (cũ)
CTN (Cambodia)
22 VTV6 (Cần Thơ)[4][90]

STV1 (Sóc Trăng, 2016)[5] VTV6 (Cần Thơ)[4]

STV1 (Sóc Trăng, 2016)[5] VTV6 (Cần Thơ)[4]
23 THBT/VTV3[1][2][4] THBT/VTV3[1][2] VTV1
KG (Phú Quốc)
HTV9 (Phú Quốc)[4]
24 VTV1 (AG)[1][2][4] VTV1 (Núi Cấm)[1][2][4][91]
25 BPTV1
STV1[2]

Hang Meas/TVK (Campuchia)[44]

STV1[2] STV1

STV1[2][1]

Hang Meas/TVK (Campuchia)[44]

STV1[2][1] STV1 (1 số vùng)[2][1] Hang Meas/TVK (Campuchia)[44] STV1
Hang Meas/TVK (Campuchia)[44]
26

CTN (Cambodia)[44]
THTG

THTG[1][2][92] THTG[1][2] THTG
CTN (Cambodia)[44]
27 HTV3 (TPHCM) VTV1[1] VTV2 (Phú Quốc)
HTV9 (Phú Quốc)[4]
HTV7 (Châu Đốc)
28 VTV3 (BD) VTV3[1][2][4]
29 THDT1[1][2]

THDT1[1][2]

MyTV (Cambodia)[44]

THDT1[1][2]

THDT1

MyTV (Cambodia)[44]

30 HTV2 (TPHCM) VTV1 (Hòn Me)[4][1][2]
31

THVL1[93][1][2]

SEATV (Cambodia)[44]

THVL1[1][2] THVL1[1][2]

SEATV (Campuchia)[44]

THVL1[1][2] THVL1 THVL1
SEATV (Campuchia)[44]
32 LA34[42] LA34/BayonTV (Cam)[44] BLTV Bạc Liêu (từ 5.2014)[42] BLTV (từ 5.2014)
HTV9 (Trần Văn Thời)
VTV2 (Hòn Me)[4] BayonTV (Cam)[44]
33 BLTV Bạc Liêu[1][2][94] /TV3 (Cam)
34 LA34[1][2][95] LA34[1][2] VTV1/VTV3 (Hòn Me) LA34[1]
35 HTV4/THTV CNCTV[44] /THTV HTV4/THTV THTV[1][2][96][97]
36 ATV1/DNRTV1 THAG →ATV1[1][2] THAG →ATV1[1][2][87]
37 VTV1 (Bến Tre)[1] VTV1 (Bến Tre)[1]
38 TH An Phú/VTV3[4]
39 VTV1[1][4]
40 BTV2/VTV2[2] VTV2[2][4][1] BTV2
VTV2 (Bến Tre)
41 BRT VTV3 (An Giang)[1][2][4] VTV3 (Núi Cấm)[1][2][4]
42 VTV3[4][1]
43 THTPCT[1] THTPCT[1][2]
44 BTV1 HTV7/BTV1 HTV7 (Cần Thơ) VTV2[1] HTV7 (Cần Thơ)
45 [26] VTV1[1]
46 HTV1/VTV2 VTV1 (Cần Thơ)/HTV1 CTV8 (Cambodia)[44] VTV1 (Cần Thơ)[1][2]

CTV8 (Cambodia)[44]

47 LA34 (Vĩnh Hưng)[1][4][2][98]

.....I. Truyền dẫn phát sóng: 1.Phát hình:

– Kênh 34 UHF đặt tại 125 QL 1A, phường 4, TP. Tân An tỉnh Long An.; – Kênh 47 UHF đặt tại thị trấn huyện Vĩnh Hưng tỉnh Long An.....</ref> 
VTV3 (TP Bến Tre)[1][4] VTV2 (TP Bạc Liêu)[4][1] VTV1 (Hà Tiên)[4][1]
48 CTV8 (Cam)[44][26] HTV9 (Cần Thơ) CTV8 (Cam)[44]

TH Châu Đốc
VTV3[4]

HTV9 (Cần Thơ)

HTV9 (Cần Thơ)

CTV8 (Cam)[44]

TH Châu Đốc /VTV3[4]

HTV9 (CT)

49 [26] VTV3 → VTV Cần Thơ 1[4] VTV3 (CT) → VTVCT1[4]
50 [26]

VTV1

VTV2

STV2[4][1]

51 [26]

VTC9 TPHCM

CVTV2/VTV5 TNB[4][2]

CVTV2/VTV5 TNB[2][4] CVTV2/VTV5 TNB[4][2]
52 [26] VTV3[1][2]

VTV2
VTV3[1][2]

53 [26] VTC1
VTV2 (cũ)
VTV2 (Núi Cấm)[1][2]
55 BTV News (Cam)[44] BTV News (Cam)[44] HGTV/VTV1/VTV3? STV2 (sau 2015) BTV News (Cam)[44]
56 HGTV[4][2] PNN (Cambodia)[44] HGTV[4][2]

PNN (Cambodia)[44]

HTV9
VTVCT1/ VTV9[4] (Núi Sam)

57 [26]
58 [26] VTV6 (Cần Thơ) VTV6 (Cần Thơ) VTV3/TH Tri Tôn[99]
60 [26] VTC5
VTC1 (Cần Thơ)
VTC5
VTC1 (Cần Thơ)
61 [26] VTC9 (Cần Thơ) VTC9 (Cần Thơ)
62 VTV3 (TPHCM)
[26]
63–69 Một số kênh analog lậu:[26]
  • 68: TV5Monde (Pháp)
Channels Long An Tiền Giang Bến Tre Đồng Tháp Vĩnh Long Cần Thơ Hậu Giang Trà Vinh Sóc Trăng Bạc Liêu Cà Mau Kiên Giang An Giang

Other Edit

  • Some places broadcast channels from 63 – 69UHF, mainly channels that are illegally broadcast via analog (such as in Ninh Binh, Binh Dinh, Gia Lai, Quang Nam....). Some other smuggled channels also broadcast on frequency channels from 6 VHF – 62 UHF (such as in Ninh Binh, Ha Tay, Quang Nam, Quang Ngai...)
  • Frequency channels from 13 VHF – 20 UHF are for military television programs of some provinces/city (such as Ninh Binh, Thai Binh....).

See also Edit

Comment Edit

Comment
Note when viewing the article:
Notes
Channel (local (district/province) ) Channel + transmitting/receiving station in district/province (set by locality/THVN Radio.
Channel + Television (TH) district (province) Channel + broadcasting station (with district television program (belonging to province) on the frequency channel of the channel that the district television station continues to broadcast.
Channel (nothing) The channel broadcasts at the main station of the same province (usually located in province capital/mountain), including the transmitter of the channel of Vietnam Television
Some special cases:
  • Foreign channel
  • Other channels in other provinces (not VTV).
See (note ref ) next to it.
⚠Note: The station name can also be the name of the province/district.

References Edit

  1. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz ea eb ec ed ee ef eg eh ei ej ek el em en eo ep eq er es et eu ev ew ex ey ez fa fb fc fd fe ff fg fh fi fj fk fl fm fn fo fp fq fr fs ft fu fv fw fx fy fz ga gb gc gd ge gf gg gh gi gj gk gl gm gn go gp gq "Quyết định 192/2003/QĐ-BBCVT Quy hoạch phân bổ kênh tần số cho truyền hình tương tự mặt đất băng tần VHF/UHF đến năm 2010".
  2. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz "Vietnam TV: Television Stations and Channels". www.asiawaves.net. Retrieved 12 July 2021.:
    • 'Click to look up and compare source information (the information is sorted by province, city in order, and the broadcasting station of Vietnam Television / Radio broadcast locality) for an annotated source like this (compared to the information on Wikipedia).
    R: VHF (3–12), E: UHF (21–62).
  3. ^ "Bản sao đã lưu trữ". from the original on 23 December 2016. Retrieved 23 December 2016.
  4. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz ea eb ec ed ee ef eg eh ei ej ek el em en eo ep eq er es et eu ev ew ex ey ez fa fb fc fd fe ff fg fh fi fj fk fl fm fn fo fp fq fr fs ft fu fv fw fx fy fz ga gb gc gd ge gf gg gh gi gj gk gl gm gn go gp gq gr gs gt gu gv gw gx gy gz ha hb hc hd he hf hg hh hi hj hk hl hm hn ho hp hq hr hs ht hu hv hw hx hy hz ia ib ic id ie if ig ih ii ij ik il im in io ip iq ir is it iu iv iw ix iy iz ja jb jc jd je jf jg jh ji jj jk jl jm jn jo jp jq jr js jt ju jv jw jx jy jz ka kb kc kd ke kf kg kh ki kj kk kl km kn ko kp kq kr ks kt ku kv kw kx ky kz la lb lc ld le lf lg lh li lj lk ll lm ln lo lp lq lr ls lt lu lv lw lx ly lz ma mb mc md me mf mg mh mi mj mk ml mm mn mo mp mq mr ms mt mu mv mw mx my mz na nb nc nd ne nf ng nh ni nj nk nl nm nn no np nq nr ns nt nu nv nw nx ny nz oa ob oc od oe of og oh oi oj ok ol om on oo op oq or os ot ou ov ow ox oy oz pa pb pc pd pe pf pg ph pi pj pk pl pm pn po pp pq pr ps pt pu pv pw px py pz qa qb qc qd qe qf qg qh qi qj qk ql qm qn qo qp qq qr qs qt qu qv qw qx qy qz ra rb rc rd re rf rg rh ri rj rk rl rm rn ro rp rq rr rs rt ru rv rw rx ry rz sa sb sc sd se sf sg sh si sj sk sl sm sn so sp sq sr ss st su sv sw sx sy sz ta tb tc td te tf tg th ti tj tk tl tm tn to tp tq tr ts tt tu tv tw tx ty tz ua ub uc ud ue uf ug uh ui uj uk ul um un uo up uq ur us ut uu uv uw ux uy uz va vb vc vd ve vf vg vh vi vj vk vl vm vn vo vp vq vr vs vt vu vv vw vx "Tần số vô tuyến điện – Cấp phép tàu cá & PTTH". www.mic.gov.vn. Retrieved 1 August 2021.
    • 01/06/2015: [1]
    • 01/04/2015: [2]
    • 18 December 2014: [3]
    • 22 March 2012: [4]
    • 31 March 2016: [5]
    • Quý 2 năm 2018: [6]
    • 30 June 2020: "Số liệu cấp phép PTTH—TTKD và tàu cá tính đến hết quý II năm 2020". mic.gov.vn. [7]
    • Bản Google Drive: [8]
  5. ^ a b c d e f g h i j "Kế hoạch chuyển đổi kênh tần số truyền hình mặt đất băng tần UHF (470–806) MHz giai đoạn 2014–2017" (PDF). mic.gov.vn.
  6. ^ a b . www.tvad.com.vn. Archived from the original on 16 March 2009. Retrieved 27 April 2022.
  7. ^ a b c d e "Quyết định 1761/QĐ-BTTTT 2017 Kế hoạch chuyển đổi kênh tần số truyền hình mặt đất".
  8. ^ a b c d e f g h i j k l m "Phu luc dieu chinh (daky)". Google Docs. Retrieved 26 August 2023.
  9. ^ "Báo VietnamNet".
  10. ^ "Việt Nam hoàn toàn tắt sóng truyền hình analog với cách làm riêng".
  11. ^ "Bản đồ phủ sóng truyền hình tương tự mặt đất tại các tỉnh sẽ ngừng phát sóng truyền hình tương tự mặt đất từ ngày 31/12/2017".
  12. ^ http://vbpl.vn/bothongtin/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=19938 Phụ Lục 1: Bảng phân kênh tần số cho truyền hình mặt đất
  13. ^ "Quyết định 1517/QĐ-UBND 2020 Nâng cao năng lực hoạt động Đài Phát thanh Truyền hình Lào Cai".
  14. ^ "Tăng cường thông tin, tuyên truyền về số hóa truyền hình năm 2020".
  15. ^ Thu từ trạm Tam Đảo (Vĩnh Phúc)
  16. ^ . hagiangtv.vn. Archived from the original on 14 September 2013. Retrieved 27 April 2022.
  17. ^ "Tiếp nhận máy phát sóng truyền hình và khởi động kênh TN1 phát sóng vệ tinh VINASAT1".
  18. ^ a b "Lịch sử phát triển".
  19. ^ a b . Archived from the original on 6 October 2021. Retrieved 17 April 2022.
  20. ^ Kênh tự sản xuất, do con gái của Đề Thám tài trợ
  21. ^ Trien khai De tuyentruyen.langson.gov.vn
  22. ^ "Đài PTTH Quảng Ninh: Những chặng đường không mỏi".
  23. ^ a b c d e f g h i j k l m n o Lists 2017 quangninh.gov.vn
  24. ^ "5 Quá trình phát triển của truyền hình Việt Nam – Tài liệu text".
  25. ^ a b c . thaibinhtv.vn. Archived from the original on 28 January 2013. Retrieved 27 April 2022.
  26. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv phát lậu
  27. ^ "Báo cáo thực tập tại đài PT TH hải PHÒNG".
  28. ^ "Giới thiệu Đài phát thanh và truyền hình Hải Phòng". THP. 4 October 2006. from the original on 3 October 2006.
  29. ^ https://zingnews.vn/chiec-tivi-den-trang-chuyen-di-xem-nho-va-nhung-ky-uc-dong-lai-post1017967.html "...Hồi đó, chương trình truyền hình dù chưa đa dạng lắm, nhưng nó vẫn thỏa mãn được cơn khát giải trí của nhiều người. Tôi còn nhớ, Truyền hình Việt Nam phát trên kênh 11, sau có thêm chương trình 2 khoa giáo, thì chuyển sang kênh 9, khung giờ phát cố định từ 19h-22h30...."
  30. ^ a b . nbtv.vn. Archived from the original on 28 November 2014. Retrieved 27 April 2022.
  31. ^ trước tháng 10 năm 1997
  32. ^ từ tháng 10 năm 1997
  33. ^ "Đài Phát thanh – Truyền hình Bắc Giang|Thông tin chi tiết".
  34. ^ "Giới thiệu chung đài TPTH Bắc Ninh".
  35. ^ "Cap dien, day cap dien, day dien, cap dieu khien, cap dong, cáp điện, dây cáp điện, dây điện".
  36. ^ "Tỷ lệ phủ sóng khu dân cư của Đài TNVN đạt gần 99%". 18 June 2009.
  37. ^ . hungyentv.vn. Archived from the original on 23 March 2011. Retrieved 27 April 2022.
  38. ^ "Thay đổi tần số phát sóng kênh VTC1 và VTC7". 16 December 2014.
  39. ^ (PDF). Archived from the original (PDF) on 10 September 2021. Retrieved 17 April 2022.
  40. ^ . Archived from the original on 9 March 2019.
  41. ^ a b c d e f . www.quangtritv.vn. Archived from the original on 21 March 2016. Retrieved 27 April 2022.
  42. ^ a b c d e f g . Archived from the original on 16 July 2021. Retrieved 17 April 2022.
  43. ^ "Đài Phát thanh – Truyền hình Thanh Hóa|Thông tin chi tiết".
  44. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw Nhiễu sóng/sóng bay từ nước khác sang.
  45. ^ "Quy hoạch phát triển báo chí TỈnh quảng nam đẾn năM 2020 – trang 8".
  46. ^ a b c d .... Chương trình PTQ trên sóng truyền hình 18giờ/ngày phát trên kênh 7 VHF công suất 5KW (đang lắp đặt máy phát hình mới 10KW)......
    • Truyền hình:
    – Máy phát Harris 5KW kênh 7 VHF (PTQ) – Máy phát Thomcast 5KW kênh 10 VHF (VTV1) – Máy phát Thomson 2KW kênh 12 VHF (VTV3) – Máy phát TQT 1KW kênh 6 VHF (VTV2) – Máy phát kỹ thuật số mặt đất CTE 800W kênh UHF (VTC)....
  47. ^ a b "Thư bạn đọc tuần 2-9/2011".
  48. ^ . www.binhthuantv.vn. Archived from the original on 23 September 2011. Retrieved 27 April 2022.
  49. ^ "Quyết định 3154/QĐ-UBND Đề án số hóa truyền dẫn phát sóng truyền hình mặt đất Khánh Hòa 2016".
  50. ^ . trt.com.vn. Archived from the original on 30 September 2011. Retrieved 27 April 2022.
  51. ^ "Đài Phát thanh – Truyền hình".
  52. ^ a b http://www.baophuyen.com.vn/141/103881/mot-so-khu-vuc-khong-thu-duoc-song-truyen-hinh.html TX Sông Cầu là địa bàn cực bắc của tỉnh, cũng vì lý do địa hình và khoảng cách xa Đài phát hình Chóp Chài (TP Tuy Hòa), UBND TX Sông Cầu đã xây dựng 2 trạm tiếp phát lại VTV Phú Yên để tạo thuận lợi cho bà con xem kênh truyền hình VTV Phú Yên. Hiện tại, 1 trạm đặt tại trung tâm TX Sông Cầu kênh 12 VHF công suất 150W và 1 trạm đặt tại xã Xuân Lộc kênh 27 UHF công suất 300W đều đang hoạt động bình thường (theo phản ảnh của Đài Truyền thanh – Truyền hình TX Sông Cầu).
  53. ^ "Kế hoạch 4940/KH-UBND năm 2016 thực hiện Đề án số hóa truyền dẫn, phát sóng truyền hình mặt đất đến năm 2020" trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận".
  54. ^ "Kênh KTV2 sẽ có nhiều chuyên mục giải trí hấp dẫn".
  55. ^ "Báo Đà Nẵng điện tử". baodanang.vn. Retrieved 26 August 2023.
  56. ^ https://luatduonggia.vn/ke-hoach-4940-kh-ubnd-nam-2016-thuc-hien-de-an-so-hoa-truyen-dan-phat-song-truyen-hinh-mat-dat-den-nam-2020-tren-dia-ban-tinh-ninh-thuan/ ...Có 5 trạm tiếp phát lại truyền hình đang hoạt động: – Đài Bác Ái: máy phát thanh FM (100W, nội dung phát NTV), máy phát hình kênh 12 VHF (300W, nội dung phát NTV), máy phát hình kênh 11 VHF (300W, nội dung phát VTV1). – Trạm Phước Bình: máy phát hình kênh 29 UHF (500W, nội dung phát NTV). – Trạm Ninh Sơn: máy phát hình kênh 21 UHF (500W, nội dung phát NTV) – Trạm Phước Diêm: máy phát hình kênh 25 UHF (100W, nội dung phát NTV), máy phát hình kênh 10 VHF (100W, nội dung phát VTV3), máy phát hình kênh 12 VHF (100W, nội dung phát VTV1). – Trạm Phước Chiến: máy phát hình kênh 10 VHF (100W, nội dung phát VTV1), máy phát hình kênh 12 VHF (150W, nội dung phát NTV)....
  57. ^ "Phú Yên : Chính thức phát sóng kênh truyền hình địa phương từ ngày 2/9".
  58. ^ "Phú Yên Online – Phát sóng thử nghiệm truyền hình Phú Yên".
  59. ^ . 26 February 2014. Archived from the original on 6 October 2021. Retrieved 17 April 2022.
  60. ^ . kontumtv.vn. Archived from the original on 27 October 2013. Retrieved 27 April 2022.
  61. ^ a b c d "Hiện nay, Đài Phát thanh-Truyền hình Gia Lai có gần 130 cán bộ, phóng viên, biên tập viên, phát thanh viên, kỹ thuật viên và nhân viên; đảm nhận việc sản xuất và phát sóng chương trình Phát thanh địa phương và chuyển tiếp chương trình (VOV1) Đài Tiếng nói Việt Nam 19h00/ngày trên sóng FM tần số 102MHz, công suất 5KW; tiếp phát sóng chương trình (VOV1, VOV3) Đài Tiếng nói Việt Nam 25h00/ngày trên sóng FM tần số 93,7MHz, công suất 2KW và trên sóng AM tần số 981 kHz, công suất 10KW. Sản xuất các chương trình truyền hình địa phương, thực hiện tiếp phát sóng chương trình truyền hình (VTV1) Đài Truyền hình Việt Nam 24h00/ngày trên kênh 9, công suất 5KW; chương trình (VTV2) 24h00/ngày trên kênh 7, công suất 2KW; chương trình (VTV3) 24h00/ngày trên kênh 25-UHF, công suất 10KWKênh chương trình Truyền hình Gia Lai (THGL) phát sóng 16h35/ngày trên kênh 11, công xuất 10KW.
  62. ^ . Archived from the original on 2 December 2021. Retrieved 17 April 2022.
  63. ^ Giay Phep capphepquamang.rfd.gov.vn
  64. ^ . lamdongtv.vn. Archived from the original on 28 September 2012. Retrieved 27 April 2022.
  65. ^ Giay Phep capphepquamang.rfd.gov.vn
  66. ^ "Đài PTTH Bình Phước sẽ phát trên vệ tinh Vinasat – 1". 14 August 2008.
  67. ^ "HTV 7, HTV 9 trên hệ analog trở lại bình thường". 18 December 2006.
  68. ^ Phan Minh Hoàng (22 November 2004). "Không xen quảng cáo vào chương trình của VTV". Tuổi Trẻ Online.
  69. ^ a b . brt.vn. Archived from the original on 3 March 2009. Retrieved 27 April 2022.
  70. ^ "Ba Ria Vung Tau Radio & TV Station Vung Tau BRTV R11 1 kW"
  71. ^ https://abei.gov.vn/phat-thanh-truyen-hinh/dai-phat-thanhtruyen-hinh-tay-ninh-43-nam-nhung-canh-song-vuon-xa/107347 Ngày 18 January 1993, Đài Phát thanh – Truyền hình Tây Ninh phát sóng buổi truyền hình đầu tiên trên kênh K11-VHF, đồng thời thực hiện phát sóng hàng loạt chương trình truyền hình do đài tự sản xuất. Thương hiệu “TTV 11” bắt đầu vươn xa với hai cánh sóng phát thanh và truyền hình, bước đầu đáp ứng nhu cầu nghe và xem đài của nhân dân trong tỉnh. Giai đoạn này Đài Phát thanh – Truyền hình Tây Ninh đã phủ sóng toàn bộ hệ thống truyền thanh các huyện, thị trên địa bàn tỉnh nhà.
  72. ^ "Lịch sử hình thành và phát triển của các đài truyền hình".
  73. ^ http://www.baodongnai.com.vn/vanhoa/200505/dn-rtv-co-gi-moi-2028293/index.htm ...Do yêu cầu của sự phát triển, BCH Tỉnh ủy có nghị quyết về việc xây dựng Đài Truyền hình. Sau một thời gian chuẩn bị, đến ngày 26 January 1995 sóng truyền hình Đồng Nai đã được phát thử nghiệm trên kênh 12 VHF, đưa hình ảnh của các hoạt động kinh tế – văn hóa-xã hội-an ninh quốc phòng của tỉnh, đến nhân dân trong tỉnh và khu vực...
  74. ^ "I/ Tổng quát về Đài Phát thanh Truyền hình Tỉnh Đồng nai – Tài liệu text".
  75. ^ "Anh sẵn sàng cắt đứt mối quan hệ với Liên minh châu Âu".
  76. ^ "Thêm nhiều kênh truyền hình chui". 8 May 2009.
  77. ^ "Vì sao sóng truyền hình kênh VTV ở TP HCM yếu?".
  78. ^ "VTV tổ chức mỗi tuần một chương trình giải đáp trực tiếp cho thí sinh dự thi ĐH, CĐ". 12 March 2004.
  79. ^ "Khu vực TP.HCM thu sóng trực tiếp chương trình 'Khoa học – Giáo dục' của VTV2". 9 January 2004.
  80. ^ "Vì sao việc thu sóng VTV gặp khó khăn?".
  81. ^ "BTV truyền hình xin thêm thời gian".
  82. ^ "Hiện, VTV9 phát sóng mặt đất trên kênh 42-UHF, phủ sóng khu vực TP.HCM, các tỉnh miền Đông Nam Bộ và Bắc Sông Hậu; ...."
  83. ^ a b "Cho phép VTC phát truyền hình tương tự". 14 March 2010.
  84. ^ https://tuoitre.vn/nha-hat-hoa-binh-se-tro-thanh-rap-chieu-phim-50522.htm: Trung tâm Truyền hình VN tại TP Cần Thơ (CVTV) vừa đưa vào hoạt động kênh truyền hình mới CVTV2 trên băng tần 51 UHF với công suất 30kW, phủ sóng toàn bộ 13 tỉnh miền Tây Nam bộ, TP.HCM và một số tỉnh miền Đông. Dù chỉ phát từ 19g-23g mỗi ngày (các giờ còn lại kênh sẽ chuyển tiếp chương trình VTV2 và một số chương trình tiếng Khơme), kênh CVTV2 cũng khá đa dạng nội dung như phim truyện, thể dục thể thao, văn nghệ, thiếu nhi, tin tức, giải trí... Tại TP.HCM, để xem kênh này, khán giả thực hiện hai thao tác: chuyển hướng ăngten về hướng TP Cần Thơ, dùng remote dò sóng trên băng tần 51UHF và lưu kênh này trên máy
  85. ^ "Truyền hình số "chuyển hệ" phát analog(!?)".
  86. ^ . Archived from the original on 6 October 2021. Retrieved 17 April 2022.
  87. ^ a b ...-Về Truyền hình: Máy phát hình ROHDE & SCHWARZ (Đức), công suất 10KW, kênh 36 UHF. .Máy phát hình VHF, công suất 1KW, kênh 8 VHF. ...
  88. ^ "Chất lượng báo chí tiếng dân tộc ngày càng được nâng cao".
  89. ^ . thst.vn. Archived from the original on 26 August 2011. Retrieved 27 April 2022.
  90. ^ "VTV6 ở Cần Thơ chỉ phủ sóng trong bán kính 30km". 6 October 2010.
  91. ^ "An Giang: Xây dựng tháp ăng-ten truyền hình trên núi Cấm". 28 October 2003.
  92. ^ "Phim được phát sóng trên kênh 26 UHF..."
  93. ^ "Thông Tin Kỹ Thuật Đài PTTH Vĩnh Long".
  94. ^ "Đài PT-TH Bạc Liêu tiếp nhận xe truyền hình lưu động của Đài Truyền hình Việt Nam – HPN – BacLieu".[permanent dead link]
  95. ^ "Đài Phát thanh và Truyền hình Long an".
  96. ^ . travinhtv.vn. Archived from the original on 6 February 2015. Retrieved 27 April 2022.
  97. ^ . travinhtv.vn. Archived from the original on 6 February 2015. Retrieved 27 April 2022.
  98. ^
  99. ^ "Thêm một trạm truyền hình phát lại ở An Giang". sggp.org.vn. 2 September 2005.

Note Edit

  1. ^ Một số huyện thuộc Tuyên Quang
  2. ^ a b Phát tại huyện Lục Ngạn (Bắc Giang)
  3. ^ a b thu tại đảo Cát Bà (Hải Phòng)
  4. ^ thu tại Q. Đồ Sơn (Hải Phòng)
  5. ^ thu tại Q. Kiến An (Hải Phòng)
  6. ^ Đến khi kênh đổi tên thành VBC
  7. ^ thu tại huyện Giao Thủy (Nam Định)
  8. ^ Kênh phát sóng thử nghiệm năm 2007
  9. ^ Kênh tiếp sóng nguyên vẹn HN1
  10. ^ thu tại huyện Như Thành (Thanh Hóa)
  11. ^ thu tại huyện Tuyên Hóa (Quảng Bình)
  12. ^ thu tại huyện Hương Khê (Hà Tĩnh)
  13. ^ thu tại huyện Bố Trạch (Quảng Bình)
  14. ^ a b c d trước 2010
  15. ^ a b c d từ 2010
  16. ^ Phát sóng từ tháng 6 năm 2014

appendix, frequency, analog, channels, vietnam, this, appendix, article, list, analog, television, stations, vietnam, main, article, list, analog, television, stations, vietnam, here, channel, frequency, table, analog, television, broadcast, received, province. This is an appendix for the article List of analog television stations in Vietnam Main article List of analog television stations in Vietnam Here are the channel frequency table analog television broadcast received in the provinces the territory in Vietnam divided by regions across the country 1 2 3 4 5 6 7 8 Currently Analog TV nationwide has stopped broadcasting on 28 December 2020 due to government digitization roadmap 9 10 11 Previously analog television in Vietnam mostly broadcast on the VHF band from channel 6 to channel 12 and the UHF band from channel 21 to channel 62 only a few places broadcast less than 6 VHF like 3 VHF in Tam Dao 12 Contents 1 Northwest 2 Northeast 3 Red River Delta 4 North Central 5 South Central 6 Highland Central 7 Southeast 8 Southwest Mekong River Delta 9 Other 10 See also 11 Comment 12 References 12 1 NoteNorthwest EditChannel 4 Northwest ProvinceLao Cai Lai Chau Yen Bai Điện Bien Sơn La Hoa Binh6 VTV3 1 4 VTV1 Mường Khương Bắc Ha amp Sapa Bảo Yen Văn Ban VTV1 2 3 Bat Xat VTV1 3 Si Ma Cai VTV2 Mường Khương THLC Bảo Yen 4 VTV1 8 VTV1 3 Nậm Nhun Phong Thổ VTV1 VTV3 Sin Hồ VTV1 Tam Đường Tan Uyen LTV Than Uyen 4 VTV3 cũ 1 VTV1 cũ YTV sau nay 4 YTV 1 số huyện VTV1 Văn Chấn VTV1 VTV3 Trạm Tấu YTV một số huyện VTV1 Mu Cang Chải 4 VTV1 VTV2 Điện Bien Đong VTV1 Tuần Giao Mường Cha Nặm Pồ VTV1 H Điện Bien VTV2 VTV2 Mường Ảng VTV3 VTV2 TH Tủa Chua VTV2 VTV3 VTV5 Tuần Giao ĐTV Mường Lay 4 STV VTV3 Mộc Chau Phu Yen VTV1 VTV2 Na Mường Chiềng Khừa Mộc Chau VTV6 4 VTV1 Song Ma 4 VTV1 VTV2 Mường Bang Mường Do Phu Yen 4 STV Van Hồ Mai Sơn Bắc Yen VTV1 VTV2 VTV3 Chiềng Sại Bắc Yen VTV1 VTV2 VTV5 Mai Sơn VTV1 VTV2 STV Mường La VTV2 Bắc Yen 4 VTV2 Sốp Cộp VTV1 Van Hồ Yen Chau Quỳnh Nhai VTV1 VTV3 Bắc Yen 4 4 VTV1 VTV1 2 3 Mai Chau 4 HBTV VTV3 TH Cao Phong 4 HBTV VTV3 Lương Sơn 4 HBTV VTV3 Tan Lạc 4 VTV1 Lạc Sơn Lạc Thủy 4 7 VTV1 VTV2 TH Bắc Ha VTV3 TH Bat Xat Văn BanTHLC Si Ma Cai VTV1 Bảo Thắng 4 VTV3 trước 2004 1 VTV3 TH Mường TeVTV1 VTV3 TH Nậm Nhun 4 VTV1 VTV3 YTV Mu Cang Chải Yen Binh VTV1 Lục Yen Văn Yen Nghĩa Lộ Văn Chấn 4 VTV1 1 2 VTV1 VTV2 VTV5 Mai Sơn VTV1 VTV3 Mộc Chau Bắc Yen VTV1 VTV3 STV Mường La VTV1 Phu Yen Quỳnh Nhai Song Ma Yen Hồ VTV1 VTV2 Yen Chau VTV1 2 3 5 Thuận Chau VTV2 Song Ma 4 HBTV VTV3 Yen Thủy VTV1 Lạc Thủy Cao Phong Đa Bắc Kim Boi Kỳ Sơn Tan Lạc Mai Chau VTV1 2 HBTV Kỳ Sơn 4 8 THLC VTV1 VTV1 2 3 Mường Khương VTV1 Bảo Yen VTV2 Bắc Ha VTV3 Sapa 4 VTV2 8 1 VTV1 3 Than Uyen 4 VTV1 VTV2 Văn Chấn VTV1 Văn Yen YTV Trạm Tấu VTV1 VTV2 VTV5 Mu Cang Chải 4 VTV6 4 ĐTV cũ VTV2 ĐTV Điện Bien Đong ĐTV H Điện Bien VTV1 Mường Nhe VTV3 TH Mường Lay 4 VTV1 VTV3 TH Van HồVTV1 VTV3 Bắc Yen Chiềng Hoa Mường La VTV1 VTV2 VTV5 Co Noi Ta Hộc Mai Sơn VTV3 TH Mai SơnVTV1 Mộc Chau Song Ma Sốp Cộp 4 VTV1 STV Mường La VTV3 STV TH Quỳnh NhaiVTV1 VTV3 VTV5 Yen Chau 4 Ha Sơn Binh HBTV 1 2 VTV6 2007 2010 tiếp song HBTV Lạc Thủy Lạc Sơn VTV1 VTV3 Lạc Thủy VTV1 Lạc Sơn VTV3 Tan Lạc 4 9 THLC 4 1 13 VTV1 VTV3 Bản Hồ Sapa 4 LTV cũ VTV1 1 VTV1 VTV3 Mường Te Phong Thổ VTV1 LTV VTV1 VTV3 TH Sin HồVTV2 Tam Đường VTV1 VTV3 TH Tan UyenVTV1 Nậm Nhun 4 YTV một số huyện 2 VTV2 Nghĩa Lộ Lục Yen 4 VTV6 HN1 tiếp song ĐTV chinh 1 VTV2 ĐTV VTV3 VTV1 Tuần Giao ĐTV Mường Cha Nặm Po VTV2 VTV3 ĐTV Điện Bien Đong VTV3 TH Mường ẢngVTV1 Tủa Chua VTV1 VTV3 Mường Lay 4 STV 1 2 VTV3 TH Song Ma 4 VTV1 Phu Yen VTV1 2 3 STV Mường La Quỳnh Nhai VTV1 VTV5 Yen Chau VTV1 STV Thuận Chau 4 HBTV VTV1 Mai Chau 4 10 VTV3 TH Mường Khương amp Bảo Yen 4 THLC Bắc Ha VTV1 Mường Khương 4 LTV chinh 8 VTV1 VTV2 Mường La VTV1 VTV3 Mường Te VTV1 Than Uyen 4 VTV1 sau nay VTV2 1 4 Hoang Lien Sơn YTV cũ 2 1 VTV1 VTV3 Mu Cang Chải VTV3 Trạm Tấu 4 VTV3 TH Điện Bien Đong H Điện Bien VTV6 cũ VTV2 Mường Nhe Mường Lay 4 VTV3 1 VTV1 STV VTV2 Mộc Chau 4 VTV1 2 TH Mộc ChauVTV1 Bắc Yen VTV1 2 5 Mường Chanh Ta Hộc Mai Sơn VTV2 STV Mường La VTV3 TH Sốp Cộp Van HồVTV1 VTV3 Quỳnh Nhai 4 VTV3 VTV3 TH Tan Lạc amp Lạc Thủy Lạc SơnVTV6VTV3 TH Cao PhongHBTV Đa Bắc VTV1 VTV2 Kim Boi VTV1 Lạc Sơn Tan Lạc cũ VTV1 VTV3 Yen Thủy 4 11 THLC Sapa VTV2 Sapa VTV3 TH Bảo Thắng 4 VTV3 Tam Đường VTV1 VTV3 Tan Uyen 4 YTV một số huyện VTV3 YTV TH Văn Chấn Lục Yen Nghĩa LộVTV1 2 3 5 Trạm Tấu VTV1 VTV3 Văn Yen 4 ĐTV HTV7 2 VTV3 1 VTV3 TH Thuận ChauVTV1 Song Ma VTV2 VTV3 VTV5 Quỳnh Nhai VTV1 VTV2 VTV5 Mai Sơn 4 VTV1 VTV3 TH Yen Thủy 4 12 VTV2 VTV1 VTV2 Bảo Yen VTV3 TH Bắc Ha Si Ma Cai Văn Ban 4 VTV3 8 VTV1 3 LTV TH Mường Te 4 VTV1 amp VTV2 Sin Hồ VTV2 Tan Uyen Than Uyen VTV3 Than Uyen 4 VTV2 4 VTV1 2 3 5 YTV Trạm Tấu VTV1 2 3 Yen Binh VTV3 TH Lục YenVTV1 Văn Chấn 4 VTV3 VTV2 VTV3 ĐTV Mường Nhe 4 VTV1 Mường Ảng Mường Lay VTV1 VTV3 TH Nặn PoVTV2 VTV3 TH Tủa Chua 4 VTV3 TH Tuần GiaoVTV1 VTV2 VTV5 Tuần Giao VTV3 TH Mường ChaVTV3 VTV1 Điện Bien Đong 4 VTV2 STV Phu Yen VTV1 Mộc Chau Van Hồ VTV1 VTV3 VTV4 Mường La VTV2 STV Yen Chau VTV3 TH Thuận ChauVTV2 VTV3 Mộc Chau 4 HBTV 1 VTV3 TH Mai Chau Kim Boi Lạc Sơn Yen ThủyVTV1 VTV2 Lương Sơn VTV1 Tan Lạc Đa Bắc 4 22 VTV3 TH Sapa LTV Điện Bien cũ VTV2 cũ VTV3 14 VTV1 Lục Yen Văn Chấn HTV9 ĐTV 23 VTV2 1 VTV2 1 VTV1 VTV2 VTV2 1 25 VTV6 cũ VTV1 VTV5 4 VTV2 Lục Yen 4 VTV1 VTV3 YTV Văn Chấn 2 27 VTV6 4 VTV3 1 VTV3 1 4 28 VTV5 Sapa 4 VTV3 YTV Lục Yen VTV3 Văn Chấn 4 VTV5 Mường La 4 VTV2 1 29 VTV2 1 30 VTV6 ĐTV VTV1 2 3 ĐTV Tuần Giao 4 31 VTV1 4 32 VTV1 TP Sơn La 4 HBTV Lạc Thủy 4 33 VTV5 Mường Te 4 VTV3 1 4 34 VTV2 VTV3 Chiềng Đen TP Sơn La 4 35 LTV Nậm Nhun 4 36 VTV2 VTV1 VTV3 Hua La TP Sơn La VTV5 Mường La 4 VTV1 Lạc Thủy 4 38 VTV1 VTV3 Chiềng Xom TP Sơn La 4 39 VTV3 Kỳ Sơn VTV1 Mai Chau 4 45 VTV6 47 LTV Tan Uyen 4 STV VTV2 Mộc Chau 4 52 HBTV 4 Kenh Lao Cai Lai Chau Yen Bai Điện Bien Sơn La Hoa BinhNortheast EditChannels 4 Northeast ProvinceHa Giang Cao Bằng Bắc Kạn Lạng Sơn Tuyen Quang Thai Nguyen Phu Thọ Bắc Giang Quảng Ninh3 VTV1 15 6 Ha Tuyen gt HGTV VTV1 VTV2 VTV6 VTV3 sau nay 16 VTV1 VTV3 HGTV TH Bắc Quang 4 VTV1 Vị Xuyen Xin Mần Quang Binh Bắc Me Yen Minh Đồng Văn Hoang Su Phi Meo Vạc HGTV Yen Minh VTV1 HGTV Bắc Me VTV1 VTV3 Đồng Văn 4 VTV2 1 VTV1 Bảo Lam Bảo Lạc Hạ Lang Nguyen Binh Phục Hoa Tra Lĩnh Thong Nong Trung Khanh Ha Quảng VTV1 VTV2 VTV3 Thạch An VTV1 VTV3 CRTV Hoa An 4 TBK Chợ Đồn VTV1 Chợ Mới Pac Nậm VTV1 VTV3 Xa Văn Tung Na Pặc Bằng Van Ngan Sơn 4 VTV1 VTV3 X Vũ Muộn Bạch Thong VTV1 TBK VTV3 Ba Bể VTV3 TH Pac Nậm 4 VTV1 VTV3 Lộc Binh 4 VTV1 Đinh Lập Trang Định Cao Lộc Hữu Lũng VTV1 LSTV Văn Quan VTV1 VTV3 Chi Lăng Binh Gia VTV1 2 3 Bắc Sơn 4 TTV Tuyen Quang ghi chu 1 2 VTV1 Lam Binh Ham Yen VTV3 Sơn DươngVTV1 VTV3 Na Hang VTV1 TP Tuyen Quang 4 VTV1 TN1 Đại Từ VTV3 Vo Nhai 4 VTV3 TH Thanh Ba 4 HanoiTV1 BGTV BBS ghi chu 2 2 QTV1 trước 2013 VTV1 Co To VTV1 Cẩm Phả Mong Cai Uong Bi QTV1 VTV1 VTV3 Binh Lieu VTV2 Ba Chẽ 4 7 VTV1 Cổng trời Quản Bạ 4 VTV1 CRTV Tra Lĩnh 4 Bắc Thai TBK VTV3 Cốc Đan Ngan Sơn VTV1 VTV3 TH Ba BểVTV1 TBK Chợ Đồn VTV1 Pac Nậm 4 VTV3 VTV3 Hữu Lũng VTV1 VTV3 Lộc Binh VTV1 Cao Lộc 4 VTV3 TH Yen Sơn TTV Sơn Dương 4 Bắc Thai TN TN2 HTV7 VTV3 17 4 2 Vĩnh Phu VTP PTV 18 PTV VTV3 Thanh Sơn 4 BGTV BBS VTV3 Lục Nam 4 2 VTV1 VTV4 VTV5 VTV1 Lục Ngạn 4 QTV3 19 QTV1 Đầm Ha Uong Bi VTV1 Ba Chẽ Hải Ha VTV1 3 QTV1 Van Đồn VTV1 Cẩm Phả 4 8 VTV1 1 VTV2 HGTV Hoang Su Phi HGTV Đồng Văn VTV1 VTV3 Yen Minh Bắc Quang VTV1 HGTV Bắc Me 4 VTV1 VTV1 Nguyen Binh VTV2 Phục Hoa VTV3 TH Thong Nong Tra Lĩnh VTV1 Trung Khanh 4 TBK Ba Bể VTV3 Văn Tung Ngan Sơn VTV1 TH Pac NậmVTV1 TT Phủ Thong Bạch Thong Pac Nậm Phục Hoa VTV1 TBK Chợ Đồn 4 VTV3 Lộc Binh 4 VTV3 Chi Lăng VTV2 Bắc Sơn 4 Ha Tuyen gt TTV Tuyen Quang 1 TTV VTV1 VTV3 Chiem Hoa VTV1 Na Hang 4 VTV3 Đại Từ TN1 Định Hoa 4 TTV Tuyen Quang 1 Ha Bắc gt BGTV BBS VTV1 Sơn Đong VTV2 VTV3 Lục Ngạn TH Yen Thế 20 4 VTV3 Hoanh Bồ VTV2 Co To VTV1 Đầm Ha Ba Chẽ Mỏ than Mong Dương Cẩm Phả 4 9 VTV2 Cổng trời Quản Bạ HGTV Meo Vạc HGTV VTV2 1 số huyện khac VTV1 VTV3 Yen Minh VTV1 Quang Binh VTV1 VTV3 Vị Xuyen 4 VTV3 VTV1 Ha Quảng VTV2 Bảo Lam Tra Lĩnh VTV3 TH Bảo Lạc Hạ Lang Thong Nong Nguyen BinhVTV1 Hoa An Phục Hoa Trung Khanh Quảng Uyen 4 VTV3 TH Chợ Mới VTV3 Ngan Sơn X Thượng An VTV3 Sỹ Binh Bạch Thong VTV1 TBK Chợ Đồn 4 LSTV2 VTV6 LSTV 1 VTV2 Đinh Lập VTV3 Cao Lộc VTV1 VTV3 Trang Định VTV1 VTV3 Văn Lang 4 TTV Chiem Hoa VTV2 3 Ham Yen 4 2 VTV3 TN1 Phu Lương 4 VTV1 Ha Nội VTV2 VTV3 QTV1 Mong Cai VTV3 Cẩm Phả VTV3 Đầm Ha VTV1 Binh Lieu Ba Chẽ Tien Yen 4 10 VTV3 VTV5 TH Hoang Su Phi VTV3 TH Yen Minh Bắc Me Đồng VănVTV2 Yen Minh Bắc Quang VTV3 TH Đồng VănVTV1 VTV3 Vị Xuyen 4 VTV3 TH Phục Hoa VTV2 Tra Lĩnh CRTV VTV1 VTV3 Hoa An 4 VTV1 VTV2TBK 1 VTV1 VTV3 TBK TH Ba Bể Chợ ĐồnVTV1 Na Ri 4 LSTV1 VTV2 21 1 VTV1 Hữu Lũng VTV3 Văn Quan Bắc Sơn Binh Gia Cao Lộc VTV1 VTV3 Chi Lăng VTV2 Binh Gia 4 VTV1 VTV3 TTV Chiem Hoa TTV Sơn Dương VTV2 TTV Na Hang 4 VTV3 TH Cẩm Khe Đoan Hung PTV Tan Sơn 4 VTV3 Lục Ngạn VTV1 Yen Thế VTV3 BGTV TH Sơn Động 4 VTV3 TH Uong Bi VTV3 TH Co To Hải Ha Van ĐồnVTV2 Đầm Ha VTV1 Ba Chẽ Hoanh Bồ VTV3 Mỏ than Mong Dương Cẩm Phả QTV1 Cẩm Phu Cẩm Phả 4 11 VTV2 1 VTV3 1 HGTV sau nay VTV6 tiếp song VTV3 TH Quang Binh 4 CRTV 1 VTV1 Ha Quảng VTV3 TH Tra LĩnhVTV3 Thong Nong 4 VTV1 TH Chợ Đồn 4 VTV3 Đinh Lập VTV1 Lộc Binh VTV1 VTV3 Văn Lang VTV1 LSTV Văn Quan VTV1 VTV2 Đinh Lập 4 TTV Tuyen Quang VTV1 VTV3 Chiem Hoa Ham Yen 4 VTV2 Ha Nội VTV3 VTV2 Mong Cai Tien Yen VTV3 Binh Lieu 4 12 HGTV VTV1 amp VTV3 Đồng Văn VTV3 TH Vị Xuyen Cổng trời Quản Bạ VTV1 VTV3 Xin Mần 4 VTV3 TH Bảo Lam Ha Quảng VTV2 Hạ Lang Quảng Uyen 4 VTV1 VTV2 VTV3 TH Bạch Thong Na Ri 4 VTV3 4 1 VTV1 4 LSTV 1 LSTV Hữu Lũng VTV1 Bắc Sơn Binh Gia VTV1 VTV3 Chi Lăng 4 VTV3 VTV3 Chiem Hoa Na HangTTV Lam Binh 4 VTV3 TN1 Vo Nhai 4 VTV3 VTV1 TH Hạ Hoa Thanh Sơn Tam Nong Yen Lập VP cũ 4 BGTV BBS THVL1 thị trấn Neo VTV1 VTV3 TH Lục Ngạn ghi chu 2 VTV1 VTV3 Yen Dũng Lục Nam VTV3 TH Sơn ĐongBGTV BBS Yen Thế 4 QTV VTV1 đến 2001 22 QTV1 19 VTV3 Van ĐồnVTV1 3 QTV1 Đầm Ha QTV1 Mong Cai 4 15 HGTV21 VTV2 1 VTV1 Chi Lăng 4 VTV1 TTV Ham Yen 4 VTV3 1 QTV1 Hạ Long Hải Ha Binh Lieu 23 VTV1 Van Đồn 4 22 VTV1 Bắc Quang 4 VTV3 Ha Nội VTV3 Ha Nội QTV1 Cẩm Phả VTV3 TH Ba Chẽ 4 23 23 VTV2 1 VTV3 1 VTV3 Chi Lăng 4 QTV1 Đong Triều 23 VTV2 Mong Cai 8 24 Ha Tay HanoiTV 2 Ha Tay HanoiTV 2 QTV3 Binh Lieu QTV1 Tien Yen VTV1 QTV Hạ Long VTV1 Cẩm Phả 23 4 25 VTV2 Bắc Quang 4 VTV3 1 VTV3 TH Đong Triều VTV3 Mong Cai 4 8 26 VTV CRTV Nguyen Binh 4 VTV3 1 VTV3 Uong Bi Van Đồn 4 27 PTV Thị xa Phu Thọ 4 QTV3 VTV1 Đong Triều VTV3 Cẩm Phu Cẩm Phả 4 23 28 VTV3 Bắc Quang 4 TTV Lam Binh 4 QTV1 Van Đồn 23 VTV3 Tien Yen VTV3 Binh Lieu 4 30 BGTV BBS 1 BGTV BBS 1 VTV1 Co To 4 BGTV BBS 31 VTV3 1 VTV3 4 1 8 32 TN1 TN1 chinh 1 2 4 TN1 TN1 33 TBK VTV6 4 VTV6 4 THVL1 VTV1 1 34 VTV2 4 1 VTV3 4 1 8 QTV1 Đong Triều 23 35 QTV1 Tien Yen Hải Ha Binh Lieu Ba Chẽ QTV3 Mong Cai 23 36 PTV 1 BGTV VTV4 Hiệp Hoa 2 VTV2 QTV2 VTV1 từ 2014 1 7 37 VTV3 TH Bắc Quang 4 38 VTV1 TTV Tuyen Quang 4 QTV1 4 40 QTV1 Hải Ha Binh Lieu Uong Bi QTV3 Tien Yen 23 41 VP VP VP VP42 QTV1 Co To 4 23 45 VTV3 trước 2013 QTV3 QTV1 Co To QTV1 Uong Bi Hoang Bồ 23 47 VTV1 LSTV Văn Lang 4 QTV3 Co To 23 48 VTV1 4 4950 QTV1 Cẩm Phả 23 51 QTV1 Đầm Ha 23 52 QTV1 Quảng Yen 23 54 VTV6 Ha Nội VTV6 Ha Nội VTV6 Ha Nội Kenh Ha Giang Cao Bằng Bắc Kạn Lạng Sơn Tuyen Quang Thai Nguyen Phu Thọ Bắc Giang Quảng NinhRed River Delta EditChannels 4 Red River Delta provinceHa Nội Hải Phong Bắc Ninh Ha Nam Hải Dương Hưng Yen Nam Định Thai Binh Vĩnh Phuc Ninh Binh2 VTV4 VTV Tam Đảo cũ VTV1 một số đai huyện3 VTV1 Tam Đảo VTV1 TP Tam Điệp VTV3 1 số đai huyện4 VTV4 VTV5 trước 2004 VTV5VTV1 Ha Tay VTV3 TH Yen Mo K 1 VTV6TH TP Tam Điệp 1 số đai huyện5 1 số đai huyện6 VTV1 1990 1994 24 HanoiTV sang chủ nhật OPT1 đến 1996 HanoiTV VTV3 đến 10 1997 HanoiTV1 1 VTV1 Bạch Long Vĩ VTV1 Cat Ba ghi chu 3 VTV1 Kiến An 4 VTV1 1990 1994 HanoiTV sang chủ nhật OPT1 Ha Nội trước 1996 HanoiTV VTV3 đến 10 1997 HanoiTV1 HTV9 THD Kinh Mon VTV1 1990 1994 HanoiTV sang chủ nhật OPT1 Ha Nội trước 1996 HanoiTV VTV3 đến 10 1997 HanoiTV1TBTV cũ VTV1 1990 1994 HanoiTV sang chủ nhật OPT1 Ha Nội trước 1996 HanoiTV VTV3 đến 10 1997 HanoiTV1 TBTV cũ VTV2 VTV3 HN1VTV2 2015 2016 4 2 25 1 NBTV cũ VTV3 TH Vĩnh Tường VTV1 1990 1994 HanoiTV sang chủ nhật OPT1 Ha Nội trước 1996 HanoiTV VTV3 đến 10 1997 HanoiTV1 NBTV cũ NBTV VCTV2 NBTV VTV3 2 VTV1 TH Tam Điệp7 THD2 VTV3 VCTV MMDS Ha Tay cũ 26 VTV3 Thủy Nguyen QTV3 THD2 VTV3 BTV Bắc Ninh Hải Hưng gt THD gt THD2 VTV3 HY O2TV VCTV10 Hải Hưng THD THD2 VTV3 6 Hải Hưng HY O2TV VCTV10 THD2 VTV3 HTV9 HTV9 Vĩnh Phu cũ 18 VTV3 KBS 26 VTV3 TH Tam Điệp 4 8 HTV7 TH Lang Vạn PhucCatroon Network MMDS phat amp thu được ở Ha Tay cũ 26 VTV3 1 27 THP 2 4 VTV2 Bạch Long Vĩ Ha Bắc cũ Ha Nam Ninh gt Nam Ha Hải Hưng VTV1 cũ Hải Hưng VTV1 cũ VTV3 tiếp song Ha Nam Ninh gt Nam Ha gt NTV Nam Định 4 TBTV HTV7 HTV7 VTV2 Ha Nam Ninh cũ VTC19 VTV1 HanoiTV từ 1990 VTV1 VTV3 HN1 đến 1994 VTV1 VTV2 VTV3 đến 3 1998 VTV1 VTV2 đến 2001 VTV1 1 2 HTV7 Vĩnh Tường VTV1 Ha Nội VTV1 VTC410 OPT1 Ha Nội DRT Đắk Lắk phat lậu VTV1 Ha Tay cũ Ba Vi 4 HANAM HTV7 THP 28 VTV1 VTV3 TH Bạch Long Vĩ OPT1 Ha Nội cũ Ha Nam Ninh gt Nam Ha gt HANAM THHN HTV7 VTV3 HANAM HTV7 VCTV1 VTV1 Y Yen 4 HANAM HTV7 Ha Nam Ninh NBTV NBTV Nho Quan 11 VTV1 đến 1990 29 VTV2 1 THP ghi chu 4 VTV1 đến 1990 VTV2 Ha Nội Catroon Network VTC14 26 12 QTV1 Quảng Ninh 1 Ha Sơn Binh cũ HTV Ha Tay cũ VTV3 TH Cat Ba ghi chu 3 4 THP Bạch Long Vĩ QTV1 từ Quảng Ninh BTV Bắc Ninh VTV1 THD TP Chi Linh 2 BTV Bắc Ninh QTV1 Quảng Ninh HTV Ha Tay cũ VTV3 NBTV VTV3 NBTV HTV Ha Tay cũ VTV3 NBTV VP NBTV VCTV2 NBTV VTV3 30 13 14 CCTV4 CNN MMDS tiếp phat analog Ha Tay 26 True Visions MTV CNN 26 15 MTV MMDS qua trạm tiếp phat analog từ Ha Tay 26 True Visions OPT1 26 16 HBO Cinemax MMDS 26 True Visions VCTV1 26 17 True Visions Catroon Network 26 18 True Visions BBC 26 19 True Visions 26 21 CCTV Ha Tay cũ 26 HTV7 VOV1 phat tiếng co hinh testcard CNBC 26 22 VTV4 VTV2 VTV3 31 VTV3 32 1 2 4 TH Gia ViễnHN1 HN2 DNRTV1VOV2 phat tiếng co hinh testcard 26 23 HTV3 VTV4 Ha Tay 26 HBO HTVC Thuần Việt NHK World VTVCab 2 26 24 Ha Tay TV HanoiTV2 1 THP ghi chu 5 Ha Tay TV HanoiTV2 VOV3 VCTV1 12 15 16 HTVC Du lịch 26 25 VTV2 Nam Định Star Movies 26 VTV2 1 VTV2 Nam Định BBC SCTV1 VTVCab1 26 26 Ha Tay VTV cũ 1995 1998 THP Cat Ba Cat Hải 4 2 CCTV1 26 DW TV MEGA Playhouse 26 27 DN3 Ha Tay 26 True Sports HD 26 VTV1 1 28 THP 1 HTV3 THP Hải Phong THP VCTV3 Disney 26 29 VTC1 đến 2014 kenh analog lậu ở An Lao 26 VTC1 đến 2014 VCTV2 gt VTVCab 5 26 30 BGTV 33 kenh analog lậu ở An Lao 26 BGTV BGTV BGTV BGTV VCTV7 26 31 VTC7 đến 2014 VTC1 Ha Tay Một số kenh analog lậu ở An Lao Disney CNN HBO Star Movies CN 26 Một số kenh analog lậu ở Huyện Nam Sach CN CNN BBC HBO Cinemax 26 VTC7 đến 2014 VTC9 VTC1 VCTV8 26 32 TN1 VTC3 VTC2 Ha Tay HTV9 TN1 VTV1 Thai Binh 1 25 VTV1 HTV7 26 33 VTC2 VTC9 HTV7 Ha Tay 26 VTC9 HTV9 Boomerang 26 34 THDT1 Ha Tay 26 THVL1 26 35 TBTV kenh analog lậu ở An Lao 26 TBTV TBTV TBTV TBTV 1 25 CCTV BTV4 26 36 PTV Phu Thọ 1 BTV1 Ha Tay 26 Một số kenh analog lậu ở An Lao MTV CCTV 26 Một số kenh analog lậu ở huyện Nam Sach 26 VTV1 VTV3 Kinh Mon 4 PTV Phu Thọ VTC137 NTV Nam Định Một kenh analog lậu ở An Lao 26 BTV Bắc Ninh BTV Bắc Ninh BTV Bắc Ninh 34 1 BTV Bắc Ninh NTV Nam Định NTV Nam Định VTV2 tiếp song 35 BTV Bắc Ninh VTC2 26 38 VOVTV 36 TH Quốc HộiHTV9 Ha Tay 26 VTV2 THP VOVTV gt TH Quốc Hội Ha Nội Một số kenh analog lậu ở Nam Sach VOVTV gt TH Quốc Hội VTC3 CCTV1 VTV5 BRT HTVC Phụ nữ 26 39 Kenh thử nghiệm từ 2004 NBTV NBTV HTV7 NBTV NBTV HTV3 Star Movies huyện Nam Sach NBTV NBTV NBTV NBTV 1 30 40 THD1 1 VTC4 26 41 VP VP VP VP VP VP VP VP 1 VTC5 26 42 HY HY O2TV VCTV10 1 37 HY HY Star Movies 26 43 VTC5 VTC9 THVL1 Ha Tay CCTV1 HTV3 VTC7 VTC6 26 44 VTC1 từ 2014 38 LA34 Ha Tay 26 VTV2 VTC5 VTC9 VTV2 VTC1 từ 2014 VTC7 Kidsco 26 45 HANAM THHN VTC5 ghi chu 6 HANAM THHN HANAM THHN HANAM 1 HANAM VTC5 HANAM THHN HANAM VTC8 26 46 VTC7 từ 2014 TTV11 Ha Tay VTV3 HTV7 VTV3 VTC7 từ 2014 HTV7 thu từ hướng Ha Nội HTV7 Thu từ hướng Ha Nội NATGeo VTC9 26 47 BTV2 Ha Tay VTV3 1 VTV3 Nam Định Animal Planet 26 48 HTV9 VTV1 NTV Nam Định TH Giao Thủy ghi chu 7 VTC14 TVOne 26 49 HN2 ghi chu 8 HN3 HN1 ghi chu 9 1 4 Discovery NAT Geo VTC16 26 BTV250 VTV3 1 VTV3 Nam Định Thai Binh ITV VTC13 Animal Planet 26 51 Channel News Asia 26 52 BTV Bắc Ninh VTV2 Cat Ba 4 BTV Bắc Ninh 39 4 THD VTV3 Kinh Mon 4 BTV Bắc Ninh VTV4 Star Movies 26 53 VTV6 Nam Định VTV6 VTV6 Nam Định Australia Network 26 54 VTV6 VTV5 Phoenix 26 55 VTV3 Hải Hậu 4 VTV9 DW 26 VTV3 TH Nho Quan 4 56 VTV Đa Nẵng Star Sports SCTV2 26 57 VTV9 ESPN VCTV1 CNBC 26 58 Catroon Network HTVC Ca nhạc Ariang 26 59 HTV Ha Tay 1995 2000s VTV Đa Nẵng Star World TV5Monde 26 60 AXN 26 61 MAX 26 62 VTV Cần Thơ 1 MTV 26 63 69 26 63 Fox Movies 64 VTVCab 3 NHK 65 K 1 66 K NS VTVCab 2 ABC Uc 67 VTC3 Channel V 68 FOX Sports Catroon Network 69 HTV Thể thao Astro Cảm xuc ABC Mỹ Kenh Ha Nội Hải Phong Bắc Ninh Ha Nam Hải Dương Hưng Yen Nam Định Thai Binh Vĩnh Phuc Ninh BinhNorth Central EditChannels 4 North Central provinceThanh Hoa Nghệ An Ha Tĩnh Quảng Binh Quảng Trị4 TH Bỉm Sơn5 VTV3 TH Cẩm Xuyen trước 2001 VTV1 before 2019 6 TTV Thanh Hoa TH Như Thanh ghi chu 10 VTV1 Ngọc Lặc Đong Sơn Cẩm Thủy Ba Thước Quan Sơn Tĩnh Gia TTV Đong Sơn VTV1 VTV3 Như Xuan Quan Hoa Mường Lat lt VTV1 VTV2 VTV3 Như Thanh 4 HTV7VTV3 Tĩnh Gia 4 VTV2 VTV3 Quỳ Hợp VTV1 Quế Phong 4 VTV1 Nghĩa Đan Thai Hoa Quỳnh Lưu NTV Quỳ Chau Quế Phong Con Cuong Kỳ Sơn Yen Thanh Con Cuong VTV1 VTV3 Tương Dương Quế Phong Thai Hoa Quỳ Chau 4 VTV2 1 HTTV 40 VTV3 Nghi Xuan 4 QBTV TH Tuyen Hoa ghi chu 11 VTV1 1 41 QRTV Đắk Rong QRTV cũ VTV1 VTV3 TT Lao Bảo Hướng Hoa 4 41 7 VTV3 VTV1 1 TTV Thanh Hoa cũ 1 2 4 HN1VTV1 Thường Xuan Như Xuan Tĩnh Gia VTV1 VTV3 Quan Hoa TTV Lang Chanh 4 NTV Tương Dương Kỳ Sơn 4 VTV3 TH Kỳ Sơn NTVVTV1 VTV3 Thanh Chương 4 VTV3 TH Hương Khe VTV1 Can Lộc Hương Sơn QBTV TH Minh HoaQBTVVTV1 VTV3 TH Tuyen Hoa 42 TH Bố TrạchHTV7 VTV1 VTV3 Đắk Rong VTV3 TH Hướng Hoa VTV1 amp VTV2VTV1 2 3 Hướng Hoa 4 8 TTV Thanh Hoa 4 TTV Ngọc Lặc Thường Xuan 4 VTV1 VTV3 TTV TH Thạch ThanhVTV3 TTV Cẩm Thủy VTV1 VTV3 Như Xuan Quan Hoa VTV2 TTV Mường Lat Như Thanh VTV1 Thường Xuan Tĩnh Gia 4 VTV1 NTV Quế Phong Quỳ Hợp Quỳ Chau 4 VTV1 VTV3 TH Tuyen Hoa 42 VTV1 VTV3 Đắk Rong QRTV VTV1 VTV3 Hướng Hoa VTV2 4 41 HTV79 TTV Thanh Hoa chinh 1 TH Ba Thước VTV1 VTV3 TTV 4 TH Lang Chảnh VTV1 3 TTVVTV3 TH Quan Hoa Đong Sơn 4 HTV9 VTV1 VTV3 TH Diễn Chau 4 VTV3 TH Quỳnh Lưu 4 NTV Tan Kỳ Tương Dương Kỳ Sơn Quỳ Hợp VTV3 NTV Anh Sơn VTV1 amp VTV3 Con Cuong 4 VTV3 TH Hương Sơn VTV3VTV3 6 Nui Thien Tượng HTTV TH Hương Khe ghi chu 12 QBTV 42 VTV1 Minh Hoa VTV3 TH Minh Hoa TH Bố Trạch HTV9 VTV3 TH Đắk Rong VTV1 VTV3 Hướng Hoa 4 10 VTV2 1 VTV3 2 4 VTV3 TH Cẩm ThủyTTV Như Xuan Mường Lat VTV1 Thạch Thanh 4 VTV1 TH Quỳ Hợp NTV VTV6 Quỳ Chau VTV3 NTV Nghĩa Đan VTV3 TH Kỳ SơnNTV Thanh Chương TX Thai Hoa 4 VTV3 TH Vũ Quang Đức Thọ Hương Khe HTTV Kỳ Anh 4 VTV2 VTV3VTV1 Minh Hoa VTV1 VTV3 QBTV TH Tuyen Hoa 42 VTV1 TH Bố Trạch ghi chu 13 VTV1 Đắk Rong VTV3 Lao Bảo Hướng Hoa 41 VTV1 VTV3 Hướng Hoa 4 11 VTC16 VTV3 TTV TH Yen Định TTV Thanh Hoa Đong Sơn VTV1 Ba Thước Lang Chanh Thạch Thanh VTV1 3 5 Ngọc Lặc VTV1 VTV3 Cẩm Thủy Như Xuan Mường Lat VTV1 3 TTV Quan Hoa VTV3 TH Như Thanh Quan Sơn Lang ChanhVTV3 TTV Bỉm SơnVTV3 TH Lang Chanh 4 Nghệ Tĩnh NTV Nghệ An VTV3 VTV3 NTV TH Tương Dương 4 Nghệ Tĩnh cũ QBTV TH Minh Hoa 42 VTV1 TH Tuyen Hoa 4 QRTV 41 1 VTV1 cũ VTV1 VTV3 Đắk Rong QRTV Hướng Hoa 4 12 VTV2 4 TTV Thanh Hoa Ngọc Lặc VTV1 VTV3 Tĩnh Gia Ba Thước Thường Xuan VTV1 3 TTV Quan Sơn Mường Lat VTV3 TH Như XuanVTV1 Cẩm Thuy VTV1 3 5 Ngọc Lặc 4 VTV2VTV3 TH Nghĩa Đan amp TX Thai Hoa lt VTV1 3 Kỳ Sơn VTV2 VTV3 Đo Lương 4 VTV3 VTV6 VTV1 2 3 TH Kỳ AnhHTTV Vũ Quang Hương Khe 4 VTV3 TH Vũ Quang va Cẩm Xuyen từ 2001 VTV1 Hương Sơn VTV1 Hồng Lĩnh VTV2 Nghi Xuan VTV1 1 VTV1 VTV3 QRTV Đắk Rong VTV1 2 3 QRTV Hướng Hoa 4 21 VTV1 Nga Sơn 4 VTV3 TH Tan Kỳ 4 VTV1 1 22 VTV1 Tan Kỳ 4 23 VTV2 Nga Sơn 4 VTV3 1 VTV3 1 VTV3 từ 2017 7 24 VTV1 1 VTV1 Đo Lương VTV1 NTV Anh Sơn 4 25 VTV3 TH Nga Sơn 4 Vĩnh Linh TV26 VTV2 1 27 TTV Thanh Hoa Nga Sơn 4 VTV1 QRTV Cồn Cỏ 4 28 VTV2 1 HTV7 ghi chu 14 HTV4 ghi chu 15 TH Hướng Hoa Quảng Trị29 HTV9 VTV2 VTV3 Khe Sanh Hướng Hoa 4 30 VTV1 VTV3 NTV Tan Kỳ 4 VTV3 2 4 1 41 VTV6 2019 3132 VTV233 HTTV Nui Thien Tượng 35 VTC5 gt VTC1 36 HTV9 ghi chu 14 HTV2 ghi chu 15 VTV1 Nghi Xuan HTV9 ghi chu 14 HTV2 ghi chu 15 VTV1 Đeo Ngang VTC9BTV1 HTV9 ghi chu 14 HTV2 ghi chu 15 37 HTV7 Nui Thien Tượng 38 PTQ1 BTV2 VTV539 HTV9 Nui Thien Tượng 40 VTV6 4 7 4143 NTV Nghệ An VTV3 VTV6 4 2 7 4447 VTV6 VTV1 QBTV Minh Hoa 4 50 VTV1 Thường Xuan 4 52 VTC753 VTC9 VTC955 VTC1 VTC157 VTC1 HTV459 VTC961 Một kenh lậu62 TTV 43 63 69 Một số kenh lậu ESPN True Sports HBO Cinemax Một số kenh lậu True VisionsChannels Thanh Hoa Nghệ An Ha Tĩnh Quảng Binh Quảng TrịSouth Central EditChannels 4 South Central RegionThừa Thien Huế Đa Nẵng Quảng Nam Quảng Ngai Binh Định Phu Yen Khanh Hoa Ninh Thuận Binh Thuận2 CCTV17 CCTV10 44 3 CCTV5 Trung Quốc 44 4 VTV1 Cam Ranh 5 TV5 song từ Philippines 44 VTV2 TV5 song từ Philippines 44 6 VTV3 Truyền hinh A Lưới TRT VTV1 VTV3 Nam Đong 4 QRT VTV3 1 45 VTV1 TH Bắc amp Nam Tra My Nong Sơn VTV1 VTV3 Nam Giang 4 VTV3 PTQ1 Đức Phổ 4 VTV2 46 VTV1 Tra Bồng VTV2 Ba Tơ 4 VTV1 Ly Sơn PTQ1 VTV1 VTV3 Sơn Ha VTV2 Tay Tra 4 Quy Nhơn TV gt BTV 1 VTV3 1996 2002 BTV VTV1 An Lao 4 PTP VTV3 TH Sơn Hoa 4 VTV3 1 2 4 VTV3 Cam Ranh TH Cam Ranh gt VTV1 4 47 VTV3 Vạn Ninh TH Vạn Ninh VTV1 Khanh Sơn 4 VTV1 1 2 4 VTV3 VTV1 1 VTV1 Lagi 4 VTV1 BTV Binh Thuận Phu Quy 4 VTV3 TH Tanh Linh 4 HTV77 VTV3 HVTV VTV Huế 4 DRT1 1 2 TH Hội An QRT QRT VTV1 Cu Lao Cham 4 QRT VTV3 TH Duy Xuyen Đại Lộc Điện Ban VTV1 Đong Giang Hiệp Đức VTV3 Phước Sơn Tay Giang 4 Nghĩa Binh gt PTQ1 46 VTV1 1 2 PTQ1 Ba Tơ VTV3 PTQ Sơn Tay 4 BTV Binh Định Hoai Nhơn Tay Sơn Vĩnh Thạnh 4 GMA song từ Philippines 44 PVTV VTV Phu Yen VTV2 13h 17h 4 VTV2 KTV Khanh Vĩnh VTV3 Khanh Sơn 4 KTV Dien Khanh Cam Lam VTV3 TH Ninh Hoa Cam Lam 4 GMA song từ Philippines 44 BTV Binh Thuận Ham Thuận Bắc 4 48 8 TRT1 A Lưới VTV1 Phu Lộc 4 HTV7 QRT Quế Sơn VTV3 Tien Phước 4 VTV2 1 PTQ Tra Bồng 4 VTV2 Ly Sơn VTV1 Ba Tơ VTV1 Tay Tra VTV3 Minh Long VTV1 VTV3 Sơn Ha 4 BTV Hoai Nhơn VTV2 Nui Vũng Chua 4 VTV3 Hoai Nhơn VTV1 An Lao 4 VTV3 Sơn Hoa 4 VTV1 TH Vạn Ninh 4 VTV3 1 4 VTV1 1 4 VTV3 TH Phu Quy 4 9 VTV3 TH Nam Đong VTV1 Phu Lộc HVTV VTV Huế 4 DVTV VTV Đa Nẵng 1 2 VTV2 Đa Nẵng TH Đa Nẵng Quảng Nam cũ QRT Bắc amp Nam Tra My VTV3 Đong Giang VTV1 Nam Giang Phước Sơn 4 PTQ2 VTV1 VTV3 PTQ1 Ba Tơ VTV1 PTQ Minh Long VTV2 Tra Bồng 4 BTV Binh Định TP Quy Nhơn Hoai Nhơn VTV3 Vĩnh Thạnh VTV2 VTV3 An Lao 4 VTV1 1 Nha Trang TV gt KTV 49 1 VTV3 TH Khanh Sơn VTV1 Cam Lam 4 NTV Ninh Hải 4 10 VTV3 TRT Phu Lộc 4 VTV1 1 VTV3 TH Quế Sơn 4 VTV1 46 VTV3 TH Ly Sơn 4 BTV VTV6 Vũng Chua 4 VTV3 BTV TH An Nhơn VTV3 BTV Hoai An VTV1 VTV3 Vĩnh Thạnh VTV2 VTV3 TH An Lao BTV Van Canh 4 VTV1 Song Cầu TH Song Cầu 4 VTV2 VTV3 TH Song Hinh VTV Phu Yen VTV3 Đồng Xuan VTV2 VTV8 Song Hinh 4 GMA song từ Philippines 44 NTV Ninh Thuận VTV1 Phước Chiến Ninh Hải VTV3 TH Ninh Phước 4 VTV3 VTV1 Phu Quy 4 11 CCTV2 44 VTV1 TH Nam Đong A Lưới 4 CCTV2 44 VTV2 VTV3 TH Bắc Tra My VTV3 TH Tay Giang 4 CCTV2 HTV7 PTQ1 VTV2 Ba Tơ VTV3 Minh Long VTV1 VTV3 PTQ1 Sơn Tay 4 VTV1 Vĩnh Thạnh VTV3 BTV TH An Lao 4 VTV3 1 KTV Khanh Sơn Ninh Hoa 4 VTV1 TH Bắc Ai 4 VTV1 Bắc Binh 4 12 TRT gt TRT2 2 50 VTV1 1 VTV3 Bắc amp Nam Tra My VTV3 Nam Giang 4 VTV2 51 PTQ2VTV3 TH Tra Bồng PTQ1 Ba Tơ 4 VTV2 sau nay 4 VTV3 cũ 46 PTQ1 Ly Sơn PTQ1 VTV1 3 Sơn Ha VTV3 Minh Long VTV1 PTQ Sơn Ha 4 VTV1 VTV1 Tay Sơn VTV1 VTV3 Hoai An VTV1VTV3 TH Song Cầu 4 VTV Phu Yen VTV2 Song Cầu 52 VTV1 Song Hinh PTP VTV3 Đong Hoa VTV1 2 3 Đeo Cả Đong Hoa VTV1 Đồng Xuan 4 VTV1 VTV1 Khanh Vĩnh VTV3 TH Cam Ranh 4 47 VTV3 X Vĩnh Hải Ninh Hải 53 VTV1 Phước Diem NTV Bắc Ai Phước Chiến VTV1 VTV3 Bắc Ai Ninh Hải 4 VTV2 1 Thuận Hải cũ BTV Binh Thuận 1 VTV1 Tanh Linh Bắc Binh 4 19 HTV720 HTV9 Cinemax HBO MAX Cartoon Network True Visions amp Một số kenh khac ở Thọ Lộc 26 21 CCTV3 44 VTV3 TH Phu Lộc TRT1 Nam Đong 4 VTV3 1 CCTV3 44 PTQ1 Đức Phổ VTV3 TH Tay Sơn 4 VTV3 1 VTV1 Ninh Hoa 4 NTV Ninh Sơn 4 HTV7 La Gi 2 4 22 VTV1 1 4 QRT Tay Giang 4 VTV1 PTQ Sơn Ha PTQ1 VTV1 Binh Sơn VTV3 Dung Quất 4 BTV Binh Định 1 số nơi 4 TV5 song từ Philippines 44 VTV1 Sơn Hoa 4 VTV2 KTV2 1 54 KTV Khanh Sơn 4 VTV3 Bắc Binh 4 23 VTV2 Phu Lộc 4 VTV1 1 2 VTV2 Ba Tơ PTQ1 Tay Tra 4 VTV1 Song Cầu 4 VTV2 1 VTV3 1 VTV3 1 24 HTV7 TRT1 Phu Lộc VTV2 Nam Đong 4 DRT2 HTV9 55 Một số kenh truyền hinh analog lậu tại TP Tam Kỳ HTV9 Mộ Đức PTQ1 Đức Phổ Tra Bồng 4 VTV2 1 KTV Cam Ranh 4 25 VTV2HVTV VTV Huế 1 2 Một số kenh truyền hinh analog lậu tại TP Tam Kỳ ITV VTC13 26 QRT Phước Sơn 4 VTV3 1 PTQ1 VTV2 Binh Sơn VTV1 Dung Quất 4 VTV1 PTQ Sơn Tay HTV9 VTV1 An Lao 4 VTV3 gt VTV2 Song Hinh 4 NTV Phước Diem 4 VTV3 1 2 BTV Binh Thuận Đảo Phu Quy 4 BTV Binh Thuận Tanh Linh 4 26 TRT1 VTV1 Nam Đong VTV8 Nam Đong 4 VTV2 1 VTV2 1 QRT Bắc Tra My QRT VTV3 Nong Sơn 4 VTC3 26 VTV3 VTV1 TH Ba Tơ 4 VTV1 gt VTV3 TH Van Canh VTV3 BTV Hoai An 4 GMA Channel song từ Philippines 44 VTV3 Khanh Vĩnh TH Khanh Vĩnh 4 GMA Channel song từ Philippines 44 HTV9 gt VTV2 5 4 27 VTC5 26 QRT Nam Tra My 4 PTQ1 Dung Quất PTQ1 VTV3 Binh Sơn PTQ1 Minh Long 4 VTV3 1 4 VTV Phu Yen Xuan Lộc TX Song Cầu 4 52 VTV1 Dien Khanh 4 VTV2 từ 2017 5 4 28 TRT1 1 2 HTV7 DRT2 Hoa Vang 4 VTV6 cũ VTV2 Khanh Sơn VTV3 Khanh Vĩnh VTV1 Ninh Hoa 4 VTV3 VTV1 3 BTV Binh Thuận Ham Tan 4 29 VTC9 26 HTV7 VTV Huế BTV Binh Định VTV3 TH Tuy Phước VTV3 gt VTV1 Van Canh BTV VTV1 Tay Sơn 4 VTV3 Dien Khanh 4 NTV Phước Binh 4 56 VTV3 4 1 30 VTV2 VTV Phu Yen Đồng Xuan 4 KTV Ninh Hoa 4 NTV Ninh Thuận VTV2 4 BTV Binh Thuận VTV3 Lagi VTV1 Tuy Phong Đức Linh 4 31 Đa Nẵng Quảng Nam cũQRT 1 2 BTV Binh Thuận 4 32 HTV9 HTV9 VTV3 VTV1 QRT Nam Giang 4 VTV3 BTV1 Ba Tơ VTV3 KTV Dien Khanh 4 33 VTV5 Quảng Nam 4 VTV3 4 VTV5 BTV Binh Thuận Dốc Cung Tuy Phong 4 34 VTV6 KTV VTV2 Khanh Vĩnh 4 VTV2 Phan Thiết 4 1 TH Đức Linh BTV Binh Thuận 4 BTV Binh Thuận Lagi TH Lagi VTV9 VTV1 4 VTV1 VTV6 Đức Linh VTV3 Đức Linh 4 35 HTV9 QRT Ba Na 4 Đa Nẵng Quảng Nam cũQRT2 QRT 1 2 VTV3 1 2 VTV3 TH Tuy Phong 4 36 ĐNRTV1 VTV6 26 37 VTV Đa Nẵng Hoa Vang TH Đong Giang VTV3 QRT 4 THVL1 Điện Ban 26 DN2 QTV 26 VTV1 VTV3 Đại Lộc 4 PTP 57 58 4 HTV7 VTV1 Khanh Sơn 4 BTV Binh Thuận Lagi 4 38 QRT VTV3 một huyện ở Quảng Nam BTV2 26 VTV2 4 BTV1 26 VTV2 4 39 DRT2 HGTV 26 40 DRT1 VTV3 Đong Giang 4 BTV Binh Thuận Đức Linh 4 41 QRT Hiệp Đức 4 VTV642 QRT43 VTV6 QRT 59 VTV1 VTV3 TH Đại Lộc VTV1 3 QRT Điện Ban 4 44 VTV3 TH Hoa Vang 4 KG VTV1 VTV3 QRT Tien Phước 4 HTV9 Ba Tơ VTC1 45 CCTV1 ven biển 44 QRT QRT Ba Na CCTV1 44 CCTV1 ven biển 44 BTV Binh Định Hoai Nhơn 4 KTV Cam Ranh 46 VTV2 VTV6 cũ THTPCT TRT1 VTC2 VTC9 HTV747 VTV6 4 VTV6 4 TH Nui Thanh VTV3 QRT 4 VTV1 Ba Tơ VTV5 BTV Van Canh 4 BTV Binh Thuận Tanh Linh 4 48 VTV3 Thăng Binh 4 BTV249 VTV1 dự phong 4 VTV1 4 LA34 Điện Ban 26 VTV1 HTV950 CCTV1 44 HN1 26 VTC1 BTV Tay Sơn 4 KTV 2 HTV9 BTV Binh Thuận Ham Tan BTV Binh Thuận Ham Thuận Nam 4 51 VTC1 VTC552 BTV Binh Thuận Bắc Binh 4 53 VTC2 VTC9 VTC9 An Lao VTV3 4 VTC1 VTV1 Cam Lam 4 54 KTV Xa Vĩnh Lương TP Nha Trang 4 BTV Binh Thuận Ham Thuận Bắc 4 55 VTC1 VTC2 VTC9 VTC9 VTV3 Cam Lam 4 57 VTC958 VTC9 VTC1 VTC16061 69 Một số kenh lậu Một số kenh lậu 69 ESPN Một số kenh analog lậu từ 60 69 UHF 62 HBOChannels Thừa Thien Huế Đa Nẵng Quảng Nam Quảng Ngai Binh Định Phu Yen Khanh Hoa Ninh Thuận Binh ThuậnHighland Central EditChannels 4 Highland Central provinceKon Tum Gia Lai Đắk Lắk Đắk Nong Lam Đồng2 VTV1 Bảo Lộc 3 VTV3 TH Bảo Lộc5 VTV2 Bảo Lộc 6 Tay Nguyen KRT VTV1 VTV2 VTV3 VTV5 60 2 VTV1 VTV3 Tư Mơ Rong 4 VTV3 TH Ayun Pa Đức Cơ 4 VTV1 Chư Se Đức Cơ THGL Kong Chro Krong Pa 4 VTV1 VTV3 Kbang Đắk Đoa VTV1 Chư Pưh VTV2 3 TH Chư Prong VTV1 THGL Đắk Đoa 4 VTV5 DRT Đeo Ha Lan VTV1 M Drak VTV3 Buon Hồ 4 HTV7 gt PTD VTV3 VTV6 4 LTV 1 2 VTV3 TH Lam HaVTV3 LTV Đạ Huoai LTV Cat Tien VTV3 TH Đạm Bri 4 7 VTV3 TH Đắk To VTV1 Kon Rẫy VTV3 KRT Ngọc Hồi 4 VTV2 61 VTV1 THGL Kong Chro VTV3 TH Krong Pa VTV1 An Khe 4 VTV3 TH Ea Sup Krong Pắc VTV1 Krong Ana 4 VTV3 TH Đắk R Lấp Đắk Mil VTV1 Đắk Song Đắk Glong 4 8 VTV1 VTV2 Sa Thầy 4 VTV1 VTV3 Kbang THGL Chư Pưh VTV1 THGL Chư Prong VTV3 TH Mang Yang VTV1 Ayun Pa THGL VTV1 Krong Pa VTV1 2 3 Đức Cơ Kong Chro VTV3 THGL TH Đức Cơ VTV2 Kong Chro 4 Krong Pak Eah Leo Krong Bong M Drak Buon Hồ VTV3 amp 1 số đai huyện VTV2 VTV1 Lắk 4 HTV9 gt VTV1 VTV3 TH Đắk Glong 4 LTV VTV1 HTV7 4 9 VTV Đa Nẵng VTV1 3 KRT Đắk Ha VTV3 Ngọc Hồi VTV3 Đắk Giei VTV1 VTV2 Sa Thầy VTV1 VTV3 Tư Mơ Rong 4 VTV1 61 VTV1 VTV3 Kbang VTV1 THGL Chư Păh Kong Chro Chư Se VTV2 Krong Pa 4 DRT chinh 2 1 VTV5 VTV3 VTV3 Eakar 4 HTV9 Đắk Mil VTV1 2 VTV3 TH Lạc Dương 4 10 VTV2 VTV1 Đắk To Kon Plong KRT Sa Thầy VTV3 TH Kon Rẫy 4 VTV3 TH Chư Se VTV3 TH Chư Păh An Khe Chư Prong VTV1 THGL Krong Pa 4 Krong Nang Lắk VTV3 VTV1 VTV2 VTV2 Eah Leo 4 VTV2 PTD VTV2 VTV3 Đạ Huoai VTV3 TH Bảo Lộc amp huyện Lam Ha LTV Lạc Dương VTV1 TH Cat Tien 4 11 VTV1 VTV3 Tu Mơ Rong 62 VTV1 VTV3 Đắk Ha VTV1 3 TH Kon Rẫy VTV2 Ngọc Hồi VTV1 3 5 TH Sa Thầy 4 THGL 1 61 VTV1 VTV2 VTV3 VTV1 2 3 Krong Pa 4 VTV2 DVTV VTV Đa Nẵng VTV1 Ea Sup Krong Bong VTV3 TH Eakar 4 VTV1 Đắk R Lấp VTV1 VTV3 Đắk Mil 4 HTV9 LTV trước 1984 VTV3 Cầu Đất 2 VTV3 TH Cat Tien 4 VTV3 TH Đạ Tẻh LTV Đam Rong 4 12 VTV2 Đắk To KRT Đắk Giei VTV3 TH Kon Plong VTV3 TH Sa Thầy 4 DVTV VTV Đa Nẵng VTV3 TH Kbang Kong Chro VTV2 An Khe VTV1 THGL Krong Pa 4 VTV1 VTV3 M Drak 4 VTV6 VTV3 một số huyện VTV1 Đắk Mil Đắk Glong 4 VTV1 LTV Đức Trọng VTV3 LTV TH TP Đa Lạt 63 LTV Đơn Dương amp VTV3 LTV Đam Rong LTV Đạ Huoai VTV1 VTV3 TH Bảo Lam 4 18 VTV521 KRT VTV1 2 VTV2 VTV1 EaH Leo 4 VTV1 1 2 8 HTV7 Cầu Đất Đa Lạt 22 VTV3 Ngọc Hồi cũ VTV3 TH Ia Pa 4 VTV4 DRT M Drak VTV4 Ea Sup 4 VTV5 Di Linh 64 HTV7 Bảo Lộc VTV1 Lạc Dương 23 KRT VTV3 2 VTV3 TH Đắk Mil 4 LTV Bảo Lam 2 24 VTV2 từ 2017 5 VTV2 4 8 VTV3 TH Đức Trọng 4 HTV9 Cầu Đất LTV HTV9 Bảo Lộc 25 KRT VTV3 Đắk Ha 4 VTV3 61 VTV3 Eakar VTV3 CRT Cư Jut 4 VTV2 4 1 26 VTV1 1 27 VTV2 Đắk Ha 4 VTV3 4 8 PTD VTV3 Cư Jut 4 LTV VTV3 Đạ Tẻh 2 VTV3 VTV4 VTV5 HTV9 Di Linh VTV1 VTV3 Đơn Dương 4 28 KRT Kon Plong 4 VTV2 1 4 VTV3 1 4 29 VTV2 Đăk Giei 4 PTD Krong No Đắk Glong 4 LTV Di Linh 4 30 VTV1 TH Tu Mơ Rong KRT Kon Rẫy VTV1 VTV3 VTV5 Sa Thầy 4 THGL VTV3 Đắk Pơ 4 VTV3 TH Đắk Glong Krong No 4 DVTV VTV Đa Nẵng 31 VTV2 2 VTV3 PTD TH Tuy Đức 4 32 VTV1 Đắk Giei VTV2 Tư Mơ Rong 4 HTV7 VTV1 Eah Leo 4 33 VTV2 Đắk Mil 4 VTV1 Lam Ha 4 34 VTV3 Tư Mơ Rong 4 PTD Đắk Song PTD 8 VTV935 HTV936 VTC9 VTV3 Chư Pưh 4 VTV3 TH Tuy Đức 4 37 VTV1 Ngọc Hồi 4 38 VTV5 4 VTV3 VTV5 VTV6 Buon Ma Thuột 65 47 VTV2 Krong Bong 4 48 HTV7 DRT Krong Bong 4 49 VTV1 Kon Plong 4 VTV1 Krong Bong DRT Krong Pac 4 50 VTV1 Krong Bong 4 51 VTC1 KRT VTV3 Kon Plong 4 HTV9DRT M Drak VTV3 TH Krong Ana VTV1 2 3 DRT TH Buon Đon VTV2 Krong Bong 4 VTC152 VTC1 VTV2 Krong Bong 4 53 VTC2 VTC9 DRT huyện Lắk VTV3 Krong Bong 4 VTC2 VTC954 DRT Ea Hleo VTV3 Krong Bong 4 55 DRT Ea Sup Krong Bong 4 56 DRT VTV Krong Bong 4 57 VTV3 VTC1 VTC5 VTC2 VTC960 69 Một số kenh lậu ở Gia Lai Một số kenh lậu ở Lam Đồng True Visions Kenh Kon Tum Gia Lai Đắk Lắk Đắk Nong Lam ĐồngSoutheast EditChannel 4 Southeast ProvinceBinh Phước Ba Rịa Vũng Tau Binh Dương TPHCM Tay Ninh Đồng Nai3 OPT1 Lien Xo cũ 4 HTV7 Nui Chứa Chan Xuan Lộc 5 TV5 Cambodia 44 TV5 Cambodia 44 HTV9 Nui Chứa Chan Xuan Lộc 6 VTV3 Ba Ra trước 2004 BPTV6 BPTV2 4 2 66 BPTV6 BPTV2 CVTV1 BPTV6 BPTV2 BPTV6 BPTV27 HTV7 67 1 4 2 8 VTV1THSB BPTV cũ VTV1 BPTV từ 4 9 2004 68 BPTV2 4 BRT CĐTV Con Đảo THVL29 HTV9 1 4 2 10 BPTV1TH Bu Đăng Lộc Ninh 4 THKG10 KG VTV1 Nui Chứa Chan Xuan Lộc 11 TTV11 TH Đặc khu Vũng Tau Con Đảo gt BRT 69 2 70 TTV11 TTV11 TTV11 1 71 4 2 12 ĐNRTV ĐN2 THSB BPTV BPTV3 HTV7 trước 2008 BPTV3 VTV6 gt VTV2 4 2 ĐNRTV ĐN2 BTV Binh Thuận ĐN2 BTV Binh Thuận ĐNRTV ĐN2 4 2 OPT1 Lien Xo cũ đến 1991 ĐNRTV 72 ĐN2 từ 26 April 2003 4 2 73 74 BTV Binh Thuận 21 VTV1 Binh Dương 4 2 1 VTV3 trước 2002 VTV1 Binh Dương VTV3 TP HCM VTV1 An Thạnh Binh Dương VTV1 Binh Dương 22 VTV1 Mỏ dầu Bạch Hổ 4 VTV1 Nui Ba Đen 1 2 4 23 VTV2 BPTV4 cũ gt VTV3 4 1 2 VTV1 Con Đảo VTV1 2 3 Con Đảo 4 THBT24 VTV3 VTV425 BPTV25 BPTV1 1 4 2 75 OPT1 Mỏ dầu Bạch Hổ 4 VTC1 VTC5 Binh Dương BPTV25 BPTV1 HTV7 Sunwah Tower BPTV25 BPTV1 VTC1 VTC5 Binh Dương VTC1 VTC5 Binh Dương 76 VTV1 Định Quan BPTV25 BPTV126 BRT Con Đảo VTV Cần Thơ 1 Nui Thanh Gia Con Đảo 4 THTG VTV2 Định Quan 27 HTV3 TPHCM BRT Chau Đức 4 HTV3 2 28 VTV3 Binh Dương 4 1 VTV1 trước 2002 VTV3 An Thạnh Binh Dương 77 4 1 2 VTV3 An Thạnh Binh Dương VTV3 Binh Dương 29 VTV2 Con Đảo 4 THĐT130 HTV2 2 31 BRT Con Đảo 4 THVL1 ĐN1 Thống Nhất 4 32 VTV3 TH Bu Gia Mập 4 VTV2 Binh Dương TPHCM VTV2 Binh Dương TPHCM 78 79 LA34 từ 2014 VTV2 Binh Dương TPHCM 33 VTV3 CĐTV Con Đảo 4 BLTV ĐN334 LA34 ĐN4 LA3435 VTV3 Ba Ra BPTV5 cũ BPTV1 ghi chu 16 1 5 HTV4 THTV HTV4 HTV4 2 THTV HTV4 HTV4 VTV3 Định Quan 36 DN1 DN1 BRT Bến Dầm amp TT Con Đảo thuộc Con Đảo 4 2 DN1 1 2 37 Disney Go Vấp 26 38 VTV1 VTC7 Binh Dương VTC7 Binh Dương Star Movies HBO Go Vấp 26 VTV6 Định Quan VTC7 Binh Dương 39 VTC7 4 DVTV Linh Xuan 40 VTV2 Binh Dương gt BTV2 VTV2 Binh Dương gt BTV2 2 VTV1 Cỏ Ống Con Đảo BRT Cỏ Ống Con Đảo 4 VTV2 An Thạnh Binh Dương 80 gt BTV2 81 2 41 BRT 69 1 2 4 42 VTV9 4 2 82 43 VTV3 Mỏ dầu Bạch Hổ 4 THTPCT VTV6 Định Quan 44 BTV1 1 2 45 DN1 Nui Chứa Chan 4 46 HTV1 2 VTV2 4 VTV2 Binh Dương 5 4 47 LA34 Vĩnh Hưng 4 48 VTV2 BRT Con Đảo 4 VTV6 TPHCM An Thạnh Binh Dương 4 VTV6 TPHCM An Thạnh Binh Dương 4 49 VTV Cần Thơ 1 từ 2010 4 51 VTC2 VTC9 TPHCM 83 4 VTC2 VTC9 TPHCM 4 CVTV2 84 52 VTC7 TPHCM VTC2 VTC9 VTC7 VTC2 VTC9 Binh Dương 53 HTV7 Định Quan 54 VTC5 VTC1 TPHCM 83 85 4 57 HTV9 Định Quan 58 VTC1 TPHCM 86 60 VTC1 VTV1 Saigon Centre 2 61 VTV2 4 62 VTV3 Saigon Centre 2 Kenh Binh Phước Ba Rịa Vũng Tau Binh Dương TPHCM Tay Ninh Đồng NaiSouthwest Mekong River Delta EditChannels 4 Southwest ProvinceLong An Tiền Giang Bến Tre Đồng Thap Vĩnh Long Cần Thơ Hậu Giang Tra Vinh Soc Trăng Bạc Lieu Ca Mau Kien Giang An Giang3 THCT3 HTV7 HTV7 Nui Sam Chau Đốc 5 TV5 Cambodia 44 TV5 Cambodia 44 TV5 Cambodia 44 6 CVTV1 VTV3 Cần Thơ 2 4 CVTV1 VTV3 Cần Thơ 2 4 CVTV1 VTV3 2 VTV1 Phu Quốc 4 CVTV1 VTV3 Cần Thơ 2 7 HTV7 TVK THCT cũ THCT cũ HTV7 VTC1 VTV3 Phu Quốc 4 VTV1 VTV3 Ganh Dầu An Thới Phu Quốc VTV1 VTV3 KG Ha Tien 4 TVK8 THVL8 THVL2 2 CTV8 CTV1 2 ATV2 4 CTV8 CTV1 4 CTV8 CTV1 4 VTV3 TH Phu Quốc VTV2 KG Ha Tien 4 THVL8 THVL2 4 2 CTV8 CTV1 4 ATV2 4 87 9 HTV9 CTV9 CTV9 CTV910 THKG10 KG 1 2 THKG10 KG 1 2 THVL3 VTV6 Vĩnh Long THKG10 KG THKG10 gt KG THVL3 VTV6 Vĩnh Long THĐT trước 1991 THKG10 KGHTV7THVL3VTV6 THKG10 KGHTV7 THKG10 KG THKG10 KGSTV3 VTV3 4 88 THKG10 KG THKG10 gt KG 2 TH Phu Quốc VTV3 Nhan Dan TV từ 2016 VTV3 Hon Thơm amp Bai Thơm Phu Quốc 4 THKG10 gt KG11 TTV11 TV11 THTV Apsara TV 44 TV11 THTV THTPCT THCT THTPCT THCT cũ Cai Răng TV11 gt THTV THTPCT THCT cũ TV11 gt THTV TV11 gt THTV VTV2 1 4 TH Minh Hải BLTV 4 TV11 THTV TV11 THTV VTC9 KG Phu Quốc 4 HTV9 VTV Cần Thơ 2 Nui Sam 4 THTPCT THCT Apsara TV 44 12 ĐNRTV ĐNRTV2CTV2 VTV3 VTV5 Ca Mau 4 VTV2 Cần Thơ 4 Cửu Long THVLCTV2 VTV3 VTV5 Ca Mau 4 TH Minh Hải BLTV 4 THTG2 HTV7 VTV2 Cần Thơ 4 Cửu Long THVLCTV2 VTV3 VTV5 Ca Mau TH Minh Hải BLTV 4 VTV2TH Minh Hải BLTV 4 CTV2 VTV3 VTV5 Ca Mau 2 CTV2 VTV3 VTV5 Ca Mau TH Minh Hải BLTV 4 CTV2 VTV3 VTV5 4 CTV2 VTV3 VTV5 Ca Mau KG VTV3 VTV1 An Sơn Kien Hải 4 KG VTV3 Ha Tien 4 ATV1 VTV3 Tan Chau 4 VTV3 TH Tịnh Bien 4 15 HTV9 cũ HTV9 Cần Thơ cũ 21 VTV1 Binh Dương VTV3 TPHCM VTV1 Binh Dương VTV1 BD STV1 89 VTV Cần Thơ 1 4 STV1 cũ VTV3 4 STV1 cũ CTN Cambodia 22 VTV6 Cần Thơ 4 90 STV1 Soc Trăng 2016 5 VTV6 Cần Thơ 4 STV1 Soc Trăng 2016 5 VTV6 Cần Thơ 4 23 THBT VTV3 1 2 4 THBT VTV3 1 2 VTV1 KG Phu Quốc HTV9 Phu Quốc 4 24 VTV1 AG 1 2 4 VTV1 Nui Cấm 1 2 4 91 25 BPTV1 STV1 2 Hang Meas TVK Campuchia 44 STV1 2 STV1 STV1 2 1 Hang Meas TVK Campuchia 44 STV1 2 1 STV1 1 số vung 2 1 Hang Meas TVK Campuchia 44 STV1 Hang Meas TVK Campuchia 44 26 CTN Cambodia 44 THTG THTG 1 2 92 THTG 1 2 THTG CTN Cambodia 44 27 HTV3 TPHCM VTV1 1 VTV2 Phu Quốc HTV9 Phu Quốc 4 HTV7 Chau Đốc 28 VTV3 BD VTV3 1 2 4 29 THDT1 1 2 THDT1 1 2 MyTV Cambodia 44 THDT1 1 2 THDT1MyTV Cambodia 44 30 HTV2 TPHCM VTV1 Hon Me 4 1 2 31 THVL1 93 1 2 SEATV Cambodia 44 THVL1 1 2 THVL1 1 2 SEATV Campuchia 44 THVL1 1 2 THVL1 THVL1 SEATV Campuchia 44 32 LA34 42 LA34 BayonTV Cam 44 BLTV Bạc Lieu từ 5 2014 42 BLTV từ 5 2014 HTV9 Trần Văn Thời VTV2 Hon Me 4 BayonTV Cam 44 33 BLTV Bạc Lieu 1 2 94 TV3 Cam 34 LA34 1 2 95 LA34 1 2 VTV1 VTV3 Hon Me LA34 1 35 HTV4 THTV CNCTV 44 THTV HTV4 THTV THTV 1 2 96 97 36 ATV1 DNRTV1 THAG ATV1 1 2 THAG ATV1 1 2 87 37 VTV1 Bến Tre 1 VTV1 Bến Tre 1 38 TH An Phu VTV3 4 39 VTV1 1 4 40 BTV2 VTV2 2 VTV2 2 4 1 BTV2 VTV2 Bến Tre 41 BRT VTV3 An Giang 1 2 4 VTV3 Nui Cấm 1 2 4 42 VTV3 4 1 43 THTPCT 1 THTPCT 1 2 44 BTV1 HTV7 BTV1 HTV7 Cần Thơ VTV2 1 HTV7 Cần Thơ 45 26 VTV1 1 46 HTV1 VTV2 VTV1 Cần Thơ HTV1 CTV8 Cambodia 44 VTV1 Cần Thơ 1 2 CTV8 Cambodia 44 47 LA34 Vĩnh Hưng 1 4 2 98 I Truyền dẫn phat song 1 Phat hinh Kenh 34 UHF đặt tại 125 QL 1A phường 4 TP Tan An tỉnh Long An Kenh 47 UHF đặt tại thị trấn huyện Vĩnh Hưng tỉnh Long An lt ref gt VTV3 TP Bến Tre 1 4 VTV2 TP Bạc Lieu 4 1 VTV1 Ha Tien 4 1 48 CTV8 Cam 44 26 HTV9 Cần Thơ CTV8 Cam 44 TH Chau Đốc VTV3 4 HTV9 Cần Thơ HTV9 Cần Thơ CTV8 Cam 44 TH Chau Đốc VTV3 4 HTV9 CT 49 26 VTV3 VTV Cần Thơ 1 4 VTV3 CT VTVCT1 4 50 26 VTV1VTV2STV2 4 1 51 26 VTC9 TPHCMCVTV2 VTV5 TNB 4 2 CVTV2 VTV5 TNB 2 4 CVTV2 VTV5 TNB 4 2 52 26 VTV3 1 2 VTV2 VTV3 1 2 53 26 VTC1 VTV2 cũ VTV2 Nui Cấm 1 2 55 BTV News Cam 44 BTV News Cam 44 HGTV VTV1 VTV3 STV2 sau 2015 BTV News Cam 44 56 HGTV 4 2 PNN Cambodia 44 HGTV 4 2 PNN Cambodia 44 HTV9 VTVCT1 VTV9 4 Nui Sam 57 26 58 26 VTV6 Cần Thơ VTV6 Cần Thơ VTV3 TH Tri Ton 99 60 26 VTC5 VTC1 Cần Thơ VTC5 VTC1 Cần Thơ 61 26 VTC9 Cần Thơ VTC9 Cần Thơ 62 VTV3 TPHCM 26 63 69 Một số kenh analog lậu 26 68 TV5Monde Phap Channels Long An Tiền Giang Bến Tre Đồng Thap Vĩnh Long Cần Thơ Hậu Giang Tra Vinh Soc Trăng Bạc Lieu Ca Mau Kien Giang An GiangOther EditSome places broadcast channels from 63 69UHF mainly channels that are illegally broadcast via analog such as in Ninh Binh Binh Dinh Gia Lai Quang Nam Some other smuggled channels also broadcast on frequency channels from 6 VHF 62 UHF such as in Ninh Binh Ha Tay Quang Nam Quang Ngai Frequency channels from 13 VHF 20 UHF are for military television programs of some provinces city such as Ninh Binh Thai Binh See also EditList of analog television stations in Vietnam List of radio stations in Vietnam List of digital television stations in Vietnam List of television channels in VietnamComment EditCommentNote when viewing the article NotesChannel local district province Channel transmitting receiving station in district province set by locality THVN Radio Channel Television TH district province Channel broadcasting station with district television program belonging to province on the frequency channel of the channel that the district television station continues to broadcast Channel nothing The channel broadcasts at the main station of the same province usually located in province capital mountain including the transmitter of the channel of Vietnam TelevisionSome special cases Foreign channel Other channels in other provinces not VTV See note ref next to it Note The station name can also be the name of the province district References Edit a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz ea eb ec ed ee ef eg eh ei ej ek el em en eo ep eq er es et eu ev ew ex ey ez fa fb fc fd fe ff fg fh fi fj fk fl fm fn fo fp fq fr fs ft fu fv fw fx fy fz ga gb gc gd ge gf gg gh gi gj gk gl gm gn go gp gq Quyết định 192 2003 QĐ BBCVT Quy hoạch phan bổ kenh tần số cho truyền hinh tương tự mặt đất băng tần VHF UHF đến năm 2010 a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz Vietnam TV Television Stations and Channels www asiawaves net Retrieved 12 July 2021 Click to look up and compare source information the information is sorted by province city in order and the broadcasting station of Vietnam Television Radio broadcast locality for an annotated source like this compared to the information on Wikipedia R VHF 3 12 E UHF 21 62 Bản sao đa lưu trữ Archived from the original on 23 December 2016 Retrieved 23 December 2016 a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz ea eb ec ed ee ef eg eh ei ej ek el em en eo ep eq er es et eu ev ew ex ey ez fa fb fc fd fe ff fg fh fi fj fk fl fm fn fo fp fq fr fs ft fu fv fw fx fy fz ga gb gc gd ge gf gg gh gi gj gk gl gm gn go gp gq gr gs gt gu gv gw gx gy gz ha hb hc hd he hf hg hh hi hj hk hl hm hn ho hp hq hr hs ht hu hv hw hx hy hz ia ib ic id ie if ig ih ii ij ik il im in io ip iq ir is it iu iv iw ix iy iz ja jb jc jd je jf jg jh ji jj jk jl jm jn jo jp jq jr js jt ju jv jw jx jy jz ka kb kc kd ke kf kg kh ki kj kk kl km kn ko kp kq kr ks kt ku kv kw kx ky kz la lb lc ld le lf lg lh li lj lk ll lm ln lo lp lq lr ls lt lu lv lw lx ly lz ma mb mc md me mf mg mh mi mj mk ml mm mn mo mp mq mr ms mt mu mv mw mx my mz na nb nc nd ne nf ng nh ni nj nk nl nm nn no np nq nr ns nt nu nv nw nx ny nz oa ob oc od oe of og oh oi oj ok ol om on oo op oq or os ot ou ov ow ox oy oz pa pb pc pd pe pf pg ph pi pj pk pl pm pn po pp pq pr ps pt pu pv pw px py pz qa qb qc qd qe qf qg qh qi qj qk ql qm qn qo qp qq qr qs qt qu qv qw qx qy qz ra rb rc rd re rf rg rh ri rj rk rl rm rn ro rp rq rr rs rt ru rv rw rx ry rz sa sb sc sd se sf sg sh si sj sk sl sm sn so sp sq sr ss st su sv sw sx sy sz ta tb tc td te tf tg th ti tj tk tl tm tn to tp tq tr ts tt tu tv tw tx ty tz ua ub uc ud ue uf ug uh ui uj uk ul um un uo up uq ur us ut uu uv uw ux uy uz va vb vc vd ve vf vg vh vi vj vk vl vm vn vo vp vq vr vs vt vu vv vw vx Tần số vo tuyến điện Cấp phep tau ca amp PTTH www mic gov vn Retrieved 1 August 2021 01 06 2015 1 01 04 2015 2 18 December 2014 3 22 March 2012 4 31 March 2016 5 Quy 2 năm 2018 6 30 June 2020 Số liệu cấp phep PTTH TTKD va tau ca tinh đến hết quy II năm 2020 mic gov vn 7 Bản Google Drive 8 a b c d e f g h i j Kế hoạch chuyển đổi kenh tần số truyền hinh mặt đất băng tần UHF 470 806 MHz giai đoạn 2014 2017 PDF mic gov vn a b Quảng cao TVAd www tvad com vn Archived from the original on 16 March 2009 Retrieved 27 April 2022 a b c d e Quyết định 1761 QĐ BTTTT 2017 Kế hoạch chuyển đổi kenh tần số truyền hinh mặt đất a b c d e f g h i j k l m Phu luc dieu chinh daky Google Docs Retrieved 26 August 2023 Bao VietnamNet Việt Nam hoan toan tắt song truyền hinh analog với cach lam rieng Bản đồ phủ song truyền hinh tương tự mặt đất tại cac tỉnh sẽ ngừng phat song truyền hinh tương tự mặt đất từ ngay 31 12 2017 http vbpl vn bothongtin Pages vbpq toanvan aspx ItemID 19938 Phụ Lục 1 Bảng phan kenh tần số cho truyền hinh mặt đất Quyết định 1517 QĐ UBND 2020 Nang cao năng lực hoạt động Đai Phat thanh Truyền hinh Lao Cai Tăng cường thong tin tuyen truyền về số hoa truyền hinh năm 2020 Thu từ trạm Tam Đảo Vĩnh Phuc Giới thiệu Đai phat thanh va truyền hinh Ha Giang hagiangtv vn Archived from the original on 14 September 2013 Retrieved 27 April 2022 Tiếp nhận may phat song truyền hinh va khởi động kenh TN1 phat song vệ tinh VINASAT1 a b Lịch sử phat triển a b Bao Chin Phu Archived from the original on 6 October 2021 Retrieved 17 April 2022 Kenh tự sản xuất do con gai của Đề Tham tai trợ Trien khai De tuyentruyen langson gov vn Đai PTTH Quảng Ninh Những chặng đường khong mỏi a b c d e f g h i j k l m n o Lists 2017 quangninh gov vn 5 Qua trinh phat triển của truyền hinh Việt Nam Tai liệu text a b c Giới thiệu Đai PT TH Thai Binh Giới thiệu Đai truyền hinh Thai Binh thaibinhtv vn Archived from the original on 28 January 2013 Retrieved 27 April 2022 a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv phat lậu Bao cao thực tập tại đai PT TH hải PHONG Giới thiệu Đai phat thanh va truyền hinh Hải Phong THP 4 October 2006 Archived from the original on 3 October 2006 https zingnews vn chiec tivi den trang chuyen di xem nho va nhung ky uc dong lai post1017967 html Hồi đo chương trinh truyền hinh du chưa đa dạng lắm nhưng no vẫn thỏa man được cơn khat giải tri của nhiều người Toi con nhớ Truyền hinh Việt Nam phat tren kenh 11 sau co them chương trinh 2 khoa giao thi chuyển sang kenh 9 khung giờ phat cố định từ 19h 22h30 a b Thong tin về Đai PT TH Ninh Binh Đai Phat thanh va Truyền hinh Ninh Binh nbtv vn Archived from the original on 28 November 2014 Retrieved 27 April 2022 trước thang 10 năm 1997 từ thang 10 năm 1997 Đai Phat thanh Truyền hinh Bắc Giang Thong tin chi tiết Giới thiệu chung đai TPTH Bắc Ninh Cap dien day cap dien day dien cap dieu khien cap dong cap điện day cap điện day điện Tỷ lệ phủ song khu dan cư của Đai TNVN đạt gần 99 18 June 2009 Đai phat thanh truyền hinh Hưng Yen Gioi thieu Gioi thieu ve dai hungyentv vn Archived from the original on 23 March 2011 Retrieved 27 April 2022 Thay đổi tần số phat song kenh VTC1 va VTC7 16 December 2014 Rich media PDF Archived from the original PDF on 10 September 2021 Retrieved 17 April 2022 Lịch sử phat triển Đai Phat thanh va Truyền hinh Ha Tĩnh Archived from the original on 9 March 2019 a b c d e f THONG TIN KỶ THUẬT Đai Phat thanh Truyền hinh Quảng Trị www quangtritv vn Archived from the original on 21 March 2016 Retrieved 27 April 2022 a b c d e f g TH Minh Hoa Archived from the original on 16 July 2021 Retrieved 17 April 2022 Đai Phat thanh Truyền hinh Thanh Hoa Thong tin chi tiết a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw Nhiễu song song bay từ nước khac sang Quy hoạch phat triển bao chi TỈnh quảng nam đẾn năM 2020 trang 8 a b c d https web archive org web 20100324175614 http www quangngaitv vn index php option com wrapper amp Itemid 117 Chương trinh PTQ tren song truyền hinh 18giờ ngay phat tren kenh 7 VHF cong suất 5KW đang lắp đặt may phat hinh mới 10KW Truyền hinh May phat Harris 5KW kenh 7 VHF PTQ May phat Thomcast 5KW kenh 10 VHF VTV1 May phat Thomson 2KW kenh 12 VHF VTV3 May phat TQT 1KW kenh 6 VHF VTV2 May phat kỹ thuật số mặt đất CTE 800W kenh UHF VTC a b Thư bạn đọc tuần 2 9 2011 Đai Phat Thanh Va Truyền Hinh Binh Thuận www binhthuantv vn Archived from the original on 23 September 2011 Retrieved 27 April 2022 Quyết định 3154 QĐ UBND Đề an số hoa truyền dẫn phat song truyền hinh mặt đất Khanh Hoa 2016 Giới thiệu về Đai Phat thanh Truyền hinh Thừa Thien Huế TRT trt com vn Archived from the original on 30 September 2011 Retrieved 27 April 2022 Đai Phat thanh Truyền hinh a b http www baophuyen com vn 141 103881 mot so khu vuc khong thu duoc song truyen hinh html TX Song Cầu la địa ban cực bắc của tỉnh cũng vi ly do địa hinh va khoảng cach xa Đai phat hinh Chop Chai TP Tuy Hoa UBND TX Song Cầu đa xay dựng 2 trạm tiếp phat lại VTV Phu Yen để tạo thuận lợi cho ba con xem kenh truyền hinh VTV Phu Yen Hiện tại 1 trạm đặt tại trung tam TX Song Cầu kenh 12 VHF cong suất 150W va 1 trạm đặt tại xa Xuan Lộc kenh 27 UHF cong suất 300W đều đang hoạt động binh thường theo phản ảnh của Đai Truyền thanh Truyền hinh TX Song Cầu Kế hoạch 4940 KH UBND năm 2016 thực hiện Đề an số hoa truyền dẫn phat song truyền hinh mặt đất đến năm 2020 tren địa ban tỉnh Ninh Thuận Kenh KTV2 sẽ co nhiều chuyen mục giải tri hấp dẫn Bao Đa Nẵng điện tử baodanang vn Retrieved 26 August 2023 https luatduonggia vn ke hoach 4940 kh ubnd nam 2016 thuc hien de an so hoa truyen dan phat song truyen hinh mat dat den nam 2020 tren dia ban tinh ninh thuan Co 5 trạm tiếp phat lại truyền hinh đang hoạt động Đai Bac Ai may phat thanh FM 100W nội dung phat NTV may phat hinh kenh 12 VHF 300W nội dung phat NTV may phat hinh kenh 11 VHF 300W nội dung phat VTV1 Trạm Phước Binh may phat hinh kenh 29 UHF 500W nội dung phat NTV Trạm Ninh Sơn may phat hinh kenh 21 UHF 500W nội dung phat NTV Trạm Phước Diem may phat hinh kenh 25 UHF 100W nội dung phat NTV may phat hinh kenh 10 VHF 100W nội dung phat VTV3 may phat hinh kenh 12 VHF 100W nội dung phat VTV1 Trạm Phước Chiến may phat hinh kenh 10 VHF 100W nội dung phat VTV1 may phat hinh kenh 12 VHF 150W nội dung phat NTV Phu Yen Chinh thức phat song kenh truyền hinh địa phương từ ngay 2 9 Phu Yen Online Phat song thử nghiệm truyền hinh Phu Yen Giới thiệu chung về Đai 26 February 2014 Archived from the original on 6 October 2021 Retrieved 17 April 2022 Giới thiệu kontumtv vn Archived from the original on 27 October 2013 Retrieved 27 April 2022 a b c d https web archive org web 20131107024221 http gialaitv vn article 98006 gioi thieu chung aspx Hiện nay Đai Phat thanh Truyền hinh Gia Lai co gần 130 can bộ phong vien bien tập vien phat thanh vien kỹ thuật vien va nhan vien đảm nhận việc sản xuất va phat song chương trinh Phat thanh địa phương va chuyển tiếp chương trinh VOV1 Đai Tiếng noi Việt Nam 19h00 ngay tren song FM tần số 102MHz cong suất 5KW tiếp phat song chương trinh VOV1 VOV3 Đai Tiếng noi Việt Nam 25h00 ngay tren song FM tần số 93 7MHz cong suất 2KW va tren song AM tần số 981 kHz cong suất 10KW Sản xuất cac chương trinh truyền hinh địa phương thực hiện tiếp phat song chương trinh truyền hinh VTV1 Đai Truyền hinh Việt Nam 24h00 ngay tren kenh 9 cong suất 5KW chương trinh VTV2 24h00 ngay tren kenh 7 cong suất 2KW chương trinh VTV3 24h00 ngay tren kenh 25 UHF cong suất 10KW va Kenh chương trinh Truyền hinh Gia Lai THGL phat song 16h35 ngay tren kenh 11 cong xuất 10KW Tu Mơ Rong Archived from the original on 2 December 2021 Retrieved 17 April 2022 Giay Phep capphepquamang rfd gov vn Phat thanh Truyền hinh phục vụ sự nghiệp đổi mới va phat triển 1996 2006 Đai Phat thanh va Truyền hinh Lam Đồng lamdongtv vn Archived from the original on 28 September 2012 Retrieved 27 April 2022 Giay Phep capphepquamang rfd gov vn Đai PTTH Binh Phước sẽ phat tren vệ tinh Vinasat 1 14 August 2008 HTV 7 HTV 9 tren hệ analog trở lại binh thường 18 December 2006 Phan Minh Hoang 22 November 2004 Khong xen quảng cao vao chương trinh của VTV Tuổi Trẻ Online a b MỘT SỐ NET VỀ ĐAI PT TH TỈNH BA RỊA VŨNG TAU Đai Phat Thanh Truyền Hinh Tỉnh Ba Rịa Vũng Tau brt vn Archived from the original on 3 March 2009 Retrieved 27 April 2022 Ba Ria Vung Tau Radio amp TV Station Vung Tau BRTV R11 1 kW https abei gov vn phat thanh truyen hinh dai phat thanhtruyen hinh tay ninh 43 nam nhung canh song vuon xa 107347 Ngay 18 January 1993 Đai Phat thanh Truyền hinh Tay Ninh phat song buổi truyền hinh đầu tien tren kenh K11 VHF đồng thời thực hiện phat song hang loạt chương trinh truyền hinh do đai tự sản xuất Thương hiệu TTV 11 bắt đầu vươn xa với hai canh song phat thanh va truyền hinh bước đầu đap ứng nhu cầu nghe va xem đai của nhan dan trong tỉnh Giai đoạn nay Đai Phat thanh Truyền hinh Tay Ninh đa phủ song toan bộ hệ thống truyền thanh cac huyện thị tren địa ban tỉnh nha Lịch sử hinh thanh va phat triển của cac đai truyền hinh http www baodongnai com vn vanhoa 200505 dn rtv co gi moi 2028293 index htm Do yeu cầu của sự phat triển BCH Tỉnh ủy co nghị quyết về việc xay dựng Đai Truyền hinh Sau một thời gian chuẩn bị đến ngay 26 January 1995 song truyền hinh Đồng Nai đa được phat thử nghiệm tren kenh 12 VHF đưa hinh ảnh của cac hoạt động kinh tế văn hoa xa hội an ninh quốc phong của tỉnh đến nhan dan trong tỉnh va khu vực I Tổng quat về Đai Phat thanh Truyền hinh Tỉnh Đồng nai Tai liệu text Anh sẵn sang cắt đứt mối quan hệ với Lien minh chau Au Them nhiều kenh truyền hinh chui 8 May 2009 Vi sao song truyền hinh kenh VTV ở TP HCM yếu VTV tổ chức mỗi tuần một chương trinh giải đap trực tiếp cho thi sinh dự thi ĐH CĐ 12 March 2004 Khu vực TP HCM thu song trực tiếp chương trinh Khoa học Giao dục của VTV2 9 January 2004 Vi sao việc thu song VTV gặp kho khăn BTV truyền hinh xin them thời gian Hiện VTV9 phat song mặt đất tren kenh 42 UHF phủ song khu vực TP HCM cac tỉnh miền Đong Nam Bộ va Bắc Song Hậu a b Cho phep VTC phat truyền hinh tương tự 14 March 2010 https tuoitre vn nha hat hoa binh se tro thanh rap chieu phim 50522 htm Trung tam Truyền hinh VN tại TP Cần Thơ CVTV vừa đưa vao hoạt động kenh truyền hinh mới CVTV2 tren băng tần 51 UHF với cong suất 30kW phủ song toan bộ 13 tỉnh miền Tay Nam bộ TP HCM va một số tỉnh miền Đong Du chỉ phat từ 19g 23g mỗi ngay cac giờ con lại kenh sẽ chuyển tiếp chương trinh VTV2 va một số chương trinh tiếng Khơme kenh CVTV2 cũng kha đa dạng nội dung như phim truyện thể dục thể thao văn nghệ thiếu nhi tin tức giải tri Tại TP HCM để xem kenh nay khan giả thực hiện hai thao tac chuyển hướng ăngten về hướng TP Cần Thơ dung remote do song tren băng tần 51UHF va lưu kenh nay tren may Truyền hinh số chuyển hệ phat analog VTC1 Archived from the original on 6 October 2021 Retrieved 17 April 2022 a b https web archive org web 20130821152032 http atv org vn gioi thieu aspx Về Truyền hinh May phat hinh ROHDE amp SCHWARZ Đức cong suất 10KW kenh 36 UHF May phat hinh VHF cong suất 1KW kenh 8 VHF Chất lượng bao chi tiếng dan tộc ngay cang được nang cao Đai Pt Th Soc Trăng thst vn Archived from the original on 26 August 2011 Retrieved 27 April 2022 VTV6 ở Cần Thơ chỉ phủ song trong ban kinh 30km 6 October 2010 An Giang Xay dựng thap ăng ten truyền hinh tren nui Cấm 28 October 2003 Phim được phat song tren kenh 26 UHF Thong Tin Kỹ Thuật Đai PTTH Vĩnh Long Đai PT TH Bạc Lieu tiếp nhận xe truyền hinh lưu động của Đai Truyền hinh Việt Nam HPN BacLieu permanent dead link Đai Phat thanh va Truyền hinh Long an THTV travinhtv vn Archived from the original on 6 February 2015 Retrieved 27 April 2022 THTV travinhtv vn Archived from the original on 6 February 2015 Retrieved 27 April 2022 Giới thiệu TVonline Radio online LA34 Them một trạm truyền hinh phat lại ở An Giang sggp org vn 2 September 2005 Note Edit Một số huyện thuộc Tuyen Quang a b Phat tại huyện Lục Ngạn Bắc Giang a b thu tại đảo Cat Ba Hải Phong thu tại Q Đồ Sơn Hải Phong thu tại Q Kiến An Hải Phong Đến khi kenh đổi ten thanh VBC thu tại huyện Giao Thủy Nam Định Kenh phat song thử nghiệm năm 2007 Kenh tiếp song nguyen vẹn HN1 thu tại huyện Như Thanh Thanh Hoa thu tại huyện Tuyen Hoa Quảng Binh thu tại huyện Hương Khe Ha Tĩnh thu tại huyện Bố Trạch Quảng Binh a b c d trước 2010 a b c d từ 2010 Phat song từ thang 6 năm 2014 Retrieved from https en wikipedia org w index php title Appendix Frequency of analog TV channels in Vietnam amp oldid 1177342203, wikipedia, wiki, book, books, library,

article

, read, download, free, free download, mp3, video, mp4, 3gp, jpg, jpeg, gif, png, picture, music, song, movie, book, game, games.